TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,892,845
|
7,145,152
|
9,415,358
|
11,575,345
|
6,787,523
|
I. Tài sản tài chính
|
3,879,483
|
7,138,180
|
9,404,083
|
11,568,636
|
6,782,559
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130,048
|
350,067
|
296,711
|
281,137
|
211,434
|
1.1. Tiền
|
128,048
|
317,067
|
197,711
|
181,137
|
208,434
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
33,000
|
99,000
|
100,000
|
3,000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
744,629
|
1,640,805
|
1,631,918
|
1,679,010
|
1,105,202
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
2,642,650
|
4,374,790
|
6,797,420
|
7,377,429
|
4,388,971
|
4. Các khoản cho vay
|
182,762
|
409,406
|
106,842
|
196,838
|
429,132
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
64,845
|
150,332
|
212,369
|
1,524,642
|
311,745
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,935
|
-2,935
|
-2,935
|
-2,935
|
0
|
7. Các khoản phải thu
|
106,520
|
121,133
|
272,130
|
333,894
|
291,732
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
8,225
|
|
17,612
|
56,377
|
219,535
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
98,295
|
121,133
|
254,518
|
277,518
|
72,197
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
98,295
|
121,133
|
254,518
|
277,518
|
72,197
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,251
|
104
|
|
192
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
5,622
|
47,845
|
13,344
|
17,894
|
40,995
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
5,341
|
45,484
|
76,180
|
160,728
|
3,156
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
13,362
|
6,972
|
11,275
|
6,709
|
4,963
|
1. Tạm ứng
|
558
|
8
|
27
|
6
|
6
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
2,776
|
0
|
32
|
0
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
6,797
|
7,894
|
3,867
|
4,957
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,029
|
168
|
3,322
|
2,837
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
18,236
|
41,965
|
44,217
|
1,953,762
|
597,961
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
1,909,218
|
547,289
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
0
|
3,672
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
|
|
1,909,218
|
543,616
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
1,909,218
|
444,474
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
99,142
|
II. Tài sản cố định
|
1,935
|
19,448
|
19,730
|
18,123
|
21,198
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,068
|
6,943
|
7,863
|
8,444
|
10,122
|
- Nguyên giá
|
20,063
|
26,740
|
29,556
|
30,911
|
35,690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,996
|
-19,797
|
-21,693
|
-22,468
|
-25,568
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
867
|
12,505
|
11,867
|
9,679
|
11,076
|
- Nguyên giá
|
12,946
|
26,846
|
29,032
|
30,213
|
35,465
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,079
|
-14,341
|
-17,165
|
-20,534
|
-24,389
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,284
|
|
|
217
|
491
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
11,017
|
22,517
|
24,487
|
26,204
|
28,984
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,215
|
1,210
|
1,098
|
1,489
|
1,439
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,790
|
2,643
|
2,876
|
2,524
|
4,664
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,137
|
2,137
|
2,137
|
2,137
|
1,666
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5,876
|
6,512
|
8,341
|
9,999
|
11,141
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
10,015
|
10,035
|
10,055
|
10,075
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,911,080
|
7,187,117
|
9,459,575
|
13,529,106
|
7,385,484
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2,602,903
|
5,432,205
|
7,691,093
|
11,473,690
|
5,051,315
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2,555,702
|
5,404,524
|
7,494,937
|
11,275,424
|
5,032,135
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,477,821
|
3,310,364
|
2,907,884
|
4,315,446
|
4,652,098
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,477,821
|
3,310,364
|
2,907,884
|
4,315,446
|
4,652,098
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
503
|
683
|
505
|
381
|
610
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,316
|
22,758
|
39,468
|
33,869
|
275,389
|
9. Người mua trả tiền trước
|
12
|
12
|
870
|
12
|
12
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27,463
|
82,204
|
8,764
|
16,276
|
34,043
|
11. Phải trả người lao động
|
15,776
|
26,987
|
258
|
20,657
|
19,137
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
31
|
|
28
|
56
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18,163
|
9,982
|
43,279
|
17,559
|
19,239
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
32
|
32
|
11,614
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,773
|
1,934,190
|
4,445,705
|
6,832,412
|
1,860
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,874
|
17,281
|
48,170
|
27,170
|
29,691
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
47,201
|
27,419
|
196,156
|
198,267
|
19,179
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
20,000
|
|
185,500
|
83,470
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
20,000
|
|
185,500
|
83,470
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
100,000
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
27,201
|
27,419
|
10,656
|
14,797
|
19,179
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,308,177
|
1,754,912
|
1,768,482
|
2,055,416
|
2,334,169
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,308,177
|
1,754,912
|
1,768,482
|
2,055,416
|
2,334,169
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
982,463
|
1,070,863
|
1,070,863
|
1,527,258
|
1,685,214
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
982,352
|
1,070,752
|
1,070,752
|
1,513,147
|
1,669,953
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
982,352
|
1,070,752
|
1,070,752
|
1,513,147
|
1,669,953
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
111
|
111
|
111
|
14,111
|
15,261
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
18,098
|
2,385
|
2,385
|
2,385
|
2,385
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
54,917
|
54,917
|
54,917
|
2,516
|
2,516
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
252,355
|
626,249
|
639,006
|
521,294
|
642,838
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
143,756
|
520,977
|
664,588
|
481,779
|
590,160
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
108,599
|
105,272
|
-25,582
|
39,515
|
52,678
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
345
|
498
|
1,311
|
1,963
|
1,216
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,911,080
|
7,187,117
|
9,459,575
|
13,529,106
|
7,385,484
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|