I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
29.117
|
131.229
|
22.540
|
58.140
|
131.883
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
44.642
|
-269.611
|
264.212
|
57.690
|
44.713
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.608
|
1.664
|
1.711
|
1.779
|
1.984
|
- Các khoản dự phòng
|
|
645
|
0
|
0
|
0
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
41.939
|
44.714
|
42.264
|
43.913
|
46.681
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
-2.637
|
-6.231
|
-3.615
|
- Dự thu tiền lãi
|
1.095
|
-316.634
|
222.874
|
18.228
|
-337
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
62.388
|
17.360
|
93.420
|
23.618
|
53.478
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
62.388
|
17.360
|
93.420
|
23.618
|
53.478
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-80.284
|
-87.802
|
-9.220
|
-57.649
|
-49.938
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-80.284
|
-99.956
|
2.934
|
-57.649
|
-49.938
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
12.154
|
-12.154
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-2.290.859
|
-1.095.438
|
-475.323
|
-311.056
|
-558.374
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
142.878
|
-455.580
|
865.884
|
192.278
|
-125.477
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-1.141.741
|
-702.053
|
-2.053.326
|
-584.620
|
-234.510
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
1.576
|
-58.740
|
-66.198
|
81.363
|
-189.299
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-1.294.761
|
121.672
|
781.589
|
-3.626
|
-4.716
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
1.188
|
-737
|
-3.271
|
3.549
|
-4.373
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
418.071
|
1.714.186
|
-30.053
|
-163.645
|
55.895
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-53.952
|
44.213
|
-226.222
|
-257.568
|
39.899
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
277.518
|
-333.652
|
0
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-5.738
|
3.791
|
-6.400
|
-4.181
|
-16.311
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-126.980
|
135.024
|
-149.514
|
160.483
|
-30.851
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
8.658
|
-15.424
|
230.652
|
-15.446
|
99.838
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3.860
|
-1.722
|
-2.134
|
-1.464
|
214
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
694.921
|
1.297.608
|
471.000
|
-38
|
275
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-27.056
|
-8.393
|
-8.388
|
-5.800
|
-1.950
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-26.813
|
41.955
|
29.069
|
803
|
-973
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-48.828
|
-60.383
|
-34.464
|
-40.433
|
-34.247
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.816.925
|
409.924
|
-134.423
|
-392.903
|
-322.342
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-2.503
|
-82
|
-5.380
|
-591
|
-6.512
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
864
|
0
|
0
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
44.829
|
0
|
0
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.503
|
-82
|
40.312
|
-591
|
-6.512
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
1.150
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
6.696.502
|
2.992.376
|
5.056.698
|
4.636.264
|
5.044.597
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
6.696.502
|
2.992.376
|
5.056.698
|
4.636.264
|
5.044.597
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.865.518
|
-3.232.677
|
-5.132.969
|
-4.248.485
|
-4.779.315
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-4.865.518
|
-3.232.677
|
-5.132.969
|
-4.248.485
|
-4.779.315
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
652
|
-1.353
|
0
|
-25
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.830.984
|
-239.649
|
-76.474
|
387.779
|
265.258
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
11.556
|
170.193
|
-170.585
|
-5.715
|
-63.596
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
169.581
|
281.137
|
451.330
|
280.744
|
275.030
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
169.581
|
181.137
|
248.330
|
272.744
|
273.030
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
169.581
|
181.137
|
248.330
|
272.744
|
273.030
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
203.000
|
8.000
|
2.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
100.000
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
181.137
|
451.330
|
280.744
|
275.030
|
211.434
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
181.137
|
248.330
|
272.744
|
273.030
|
208.434
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
181.137
|
248.330
|
272.744
|
273.030
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
203.000
|
8.000
|
2.000
|
3.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|