Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 29.117 131.229 22.540 58.140 131.883
2. Điều chỉnh cho các khoản: 44.642 -269.611 264.212 57.690 44.713
- Khấu hao TSCĐ 1.608 1.664 1.711 1.779 1.984
- Các khoản dự phòng 645 0 0 0
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 41.939 44.714 42.264 43.913 46.681
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -2.637 -6.231 -3.615
- Dự thu tiền lãi 1.095 -316.634 222.874 18.228 -337
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 62.388 17.360 93.420 23.618 53.478
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 62.388 17.360 93.420 23.618 53.478
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -80.284 -87.802 -9.220 -57.649 -49.938
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -80.284 -99.956 2.934 -57.649 -49.938
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 12.154 -12.154
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -2.290.859 -1.095.438 -475.323 -311.056 -558.374
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 142.878 -455.580 865.884 192.278 -125.477
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -1.141.741 -702.053 -2.053.326 -584.620 -234.510
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 1.576 -58.740 -66.198 81.363 -189.299
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -1.294.761 121.672 781.589 -3.626 -4.716
- Tăng (giảm) các tài sản khác 1.188 -737 -3.271 3.549 -4.373
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 418.071 1.714.186 -30.053 -163.645 55.895
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -53.952 44.213 -226.222 -257.568 39.899
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 277.518 -333.652 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -5.738 3.791 -6.400 -4.181 -16.311
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -126.980 135.024 -149.514 160.483 -30.851
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 8.658 -15.424 230.652 -15.446 99.838
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3.860 -1.722 -2.134 -1.464 214
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 694.921 1.297.608 471.000 -38 275
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -27.056 -8.393 -8.388 -5.800 -1.950
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -26.813 41.955 29.069 803 -973
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -48.828 -60.383 -34.464 -40.433 -34.247
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.816.925 409.924 -134.423 -392.903 -322.342
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -2.503 -82 -5.380 -591 -6.512
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 864 0 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 44.829 0 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.503 -82 40.312 -591 -6.512
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1.150 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 6.696.502 2.992.376 5.056.698 4.636.264 5.044.597
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 6.696.502 2.992.376 5.056.698 4.636.264 5.044.597
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.865.518 -3.232.677 -5.132.969 -4.248.485 -4.779.315
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -4.865.518 -3.232.677 -5.132.969 -4.248.485 -4.779.315
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 652 -1.353 0 -25
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.830.984 -239.649 -76.474 387.779 265.258
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 11.556 170.193 -170.585 -5.715 -63.596
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 169.581 281.137 451.330 280.744 275.030
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 169.581 181.137 248.330 272.744 273.030
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 169.581 181.137 248.330 272.744 273.030
Các khoản tương đương tiền 203.000 8.000 2.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 100.000
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 181.137 451.330 280.744 275.030 211.434
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 181.137 248.330 272.744 273.030 208.434
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 181.137 248.330 272.744 273.030
Các khoản tương đương tiền 203.000 8.000 2.000 3.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ