|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,029,844
|
4,005,803
|
3,986,021
|
4,002,623
|
4,177,691
|
|
I. Tài sản tài chính
|
4,020,463
|
4,000,176
|
3,975,657
|
3,992,671
|
4,168,223
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,922,109
|
1,857,554
|
1,913,910
|
1,986,281
|
1,683,705
|
|
1.1. Tiền
|
1,922,109
|
1,857,554
|
1,833,646
|
1,886,081
|
1,663,705
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
80,264
|
100,200
|
20,000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,773,745
|
1,734,274
|
1,665,204
|
1,630,071
|
1,560,603
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
15,000
|
|
|
200
|
|
4. Các khoản cho vay
|
339,870
|
408,445
|
400,565
|
380,122
|
922,290
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-18,079
|
-16,794
|
-6,097
|
-6,097
|
-6,097
|
|
7. Các khoản phải thu
|
837
|
89
|
356
|
1,209
|
1,322
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
699
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
837
|
89
|
356
|
1,209
|
622
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
837
|
89
|
356
|
1,209
|
622
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,460
|
3,292
|
3,286
|
3,311
|
3,385
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
33,955
|
33,752
|
33,868
|
32,645
|
37,687
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-35,435
|
-35,435
|
-35,435
|
-34,871
|
-34,871
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
9,380
|
5,627
|
10,364
|
9,953
|
9,468
|
|
1. Tạm ứng
|
296
|
357
|
342
|
342
|
342
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,017
|
1,002
|
903
|
908
|
880
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,068
|
4,268
|
9,119
|
8,703
|
8,246
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
31,310
|
29,830
|
26,814
|
25,094
|
24,088
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
8,975
|
5,869
|
3,569
|
1,968
|
1,053
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,284
|
3,947
|
2,312
|
1,088
|
553
|
|
- Nguyên giá
|
54,206
|
54,206
|
54,206
|
54,596
|
54,596
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47,921
|
-50,258
|
-51,894
|
-53,507
|
-54,043
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,690
|
1,922
|
1,257
|
880
|
501
|
|
- Nguyên giá
|
27,998
|
27,998
|
27,998
|
28,245
|
28,358
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,308
|
-26,076
|
-26,741
|
-27,365
|
-27,857
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
22,335
|
23,960
|
23,245
|
23,126
|
23,035
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,254
|
2,665
|
2,693
|
2,696
|
2,696
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
82
|
267
|
551
|
431
|
339
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
21,029
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,061,153
|
4,035,633
|
4,012,835
|
4,027,718
|
4,201,779
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
809,432
|
819,195
|
813,679
|
810,748
|
971,169
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
797,773
|
805,454
|
803,304
|
799,560
|
959,917
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
225,717
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
225,717
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
33,621
|
33,491
|
35,522
|
33,869
|
34,258
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97
|
374
|
29
|
35
|
66
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,632
|
1,434
|
1,284
|
1,361
|
1,224
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,415
|
3,892
|
7,829
|
5,961
|
5,487
|
|
11. Phải trả người lao động
|
4,507
|
12,356
|
4,921
|
5,307
|
6,582
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
866
|
851
|
961
|
1,062
|
1,116
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,775
|
15,612
|
15,644
|
14,758
|
19,432
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
464
|
362
|
|
191
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
717,500
|
717,185
|
717,218
|
717,118
|
646,137
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,897
|
19,897
|
19,897
|
19,897
|
19,897
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
11,659
|
13,741
|
10,375
|
11,188
|
19,897
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,659
|
13,741
|
10,375
|
11,188
|
19,897
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,251,721
|
3,216,438
|
3,199,155
|
3,216,969
|
3,230,610
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,251,721
|
3,216,438
|
3,199,155
|
3,216,969
|
3,230,610
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
25,577
|
25,577
|
25,577
|
25,577
|
25,577
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
34,577
|
34,577
|
34,577
|
34,577
|
34,577
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
552,568
|
517,284
|
500,002
|
517,816
|
531,456
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
536,367
|
493,717
|
491,182
|
506,773
|
512,327
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
16,201
|
23,567
|
8,820
|
11,043
|
19,129
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,061,153
|
4,035,633
|
4,012,835
|
4,027,718
|
4,201,779
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|