Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,029,844 4,005,803 3,986,021 4,002,623 4,177,691
I. Tài sản tài chính 4,020,463 4,000,176 3,975,657 3,992,671 4,168,223
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,922,109 1,857,554 1,913,910 1,986,281 1,683,705
1.1. Tiền 1,922,109 1,857,554 1,833,646 1,886,081 1,663,705
1.2. Các khoản tương đương tiền 80,264 100,200 20,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,773,745 1,734,274 1,665,204 1,630,071 1,560,603
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 15,000 200
4. Các khoản cho vay 339,870 408,445 400,565 380,122 922,290
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -18,079 -16,794 -6,097 -6,097 -6,097
7. Các khoản phải thu 837 89 356 1,209 1,322
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 699
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 837 89 356 1,209 622
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 837 89 356 1,209 622
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3,460 3,292 3,286 3,311 3,385
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 33,955 33,752 33,868 32,645 37,687
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -35,435 -35,435 -35,435 -34,871 -34,871
II.Tài sản ngắn hạn khác 9,380 5,627 10,364 9,953 9,468
1. Tạm ứng 296 357 342 342 342
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,017 1,002 903 908 880
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,068 4,268 9,119 8,703 8,246
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 31,310 29,830 26,814 25,094 24,088
I. Tài sản tài chính dài hạn 0
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 8,975 5,869 3,569 1,968 1,053
1. Tài sản cố định hữu hình 6,284 3,947 2,312 1,088 553
- Nguyên giá 54,206 54,206 54,206 54,596 54,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,921 -50,258 -51,894 -53,507 -54,043
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2,690 1,922 1,257 880 501
- Nguyên giá 27,998 27,998 27,998 28,245 28,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,308 -26,076 -26,741 -27,365 -27,857
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 22,335 23,960 23,245 23,126 23,035
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2,254 2,665 2,693 2,696 2,696
2. Chi phí trả trước dài hạn 82 267 551 431 339
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000 21,029 20,000 20,000 20,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,061,153 4,035,633 4,012,835 4,027,718 4,201,779
C. NỢ PHẢI TRẢ 809,432 819,195 813,679 810,748 971,169
I. Nợ phải trả ngắn hạn 797,773 805,454 803,304 799,560 959,917
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 225,717
1.1. Vay ngắn hạn 225,717
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 33,621 33,491 35,522 33,869 34,258
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 97 374 29 35 66
9. Người mua trả tiền trước 1,632 1,434 1,284 1,361 1,224
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,415 3,892 7,829 5,961 5,487
11. Phải trả người lao động 4,507 12,356 4,921 5,307 6,582
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 866 851 961 1,062 1,116
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,775 15,612 15,644 14,758 19,432
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 464 362 191
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 717,500 717,185 717,218 717,118 646,137
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,897 19,897 19,897 19,897 19,897
II. Nợ phải trả dài hạn 11,659 13,741 10,375 11,188 19,897
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,659 13,741 10,375 11,188 19,897
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,251,721 3,216,438 3,199,155 3,216,969 3,230,610
I. Vốn chủ sở hữu 3,251,721 3,216,438 3,199,155 3,216,969 3,230,610
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,639,000 2,639,000 2,639,000 2,639,000 2,639,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,639,000 2,639,000 2,639,000 2,639,000 2,639,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,639,000 2,639,000 2,639,000 2,639,000 2,639,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 25,577 25,577 25,577 25,577 25,577
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 34,577 34,577 34,577 34,577 34,577
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 552,568 517,284 500,002 517,816 531,456
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 536,367 493,717 491,182 506,773 512,327
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 16,201 23,567 8,820 11,043 19,129
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,061,153 4,035,633 4,012,835 4,027,718 4,201,779
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm