TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,972,644
|
4,010,154
|
4,047,472
|
4,029,844
|
4,005,803
|
I. Tài sản tài chính
|
3,967,422
|
4,000,978
|
4,038,791
|
4,020,463
|
4,000,176
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,940,920
|
1,951,841
|
1,958,694
|
1,922,109
|
1,857,554
|
1.1. Tiền
|
1,940,920
|
1,951,841
|
1,958,694
|
1,922,109
|
1,857,554
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,829,092
|
1,789,614
|
1,783,641
|
1,773,745
|
1,734,274
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
0
|
|
15,000
|
4. Các khoản cho vay
|
214,395
|
274,396
|
313,074
|
339,870
|
408,445
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
0
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-19,269
|
-29,269
|
-18,079
|
-18,079
|
-16,794
|
7. Các khoản phải thu
|
58
|
105
|
53
|
837
|
89
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
58
|
105
|
53
|
837
|
89
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
58
|
105
|
|
837
|
89
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,491
|
3,366
|
3,344
|
3,460
|
3,292
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
33,239
|
45,431
|
33,499
|
33,955
|
33,752
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-34,505
|
-34,505
|
-35,435
|
-35,435
|
-35,435
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
5,223
|
9,175
|
8,681
|
9,380
|
5,627
|
1. Tạm ứng
|
292
|
285
|
296
|
296
|
357
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1,002
|
1,001
|
1,001
|
1,017
|
1,002
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,928
|
7,889
|
7,384
|
8,068
|
4,268
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
54,750
|
51,012
|
45,276
|
31,310
|
29,830
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
20,555
|
16,686
|
12,564
|
8,975
|
5,869
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,206
|
12,234
|
8,995
|
6,284
|
3,947
|
- Nguyên giá
|
54,619
|
54,789
|
54,206
|
54,206
|
54,206
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,412
|
-42,555
|
-45,211
|
-47,921
|
-50,258
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,349
|
4,452
|
3,569
|
2,690
|
1,922
|
- Nguyên giá
|
27,998
|
27,998
|
27,998
|
27,998
|
27,998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,649
|
-23,547
|
-24,429
|
-25,308
|
-26,076
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
34,195
|
34,326
|
32,712
|
22,335
|
23,960
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2,232
|
2,234
|
2,254
|
2,254
|
2,665
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
140
|
109
|
361
|
82
|
267
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
21,736
|
21,897
|
20,000
|
20,000
|
21,029
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,087
|
10,087
|
10,097
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,027,394
|
4,061,166
|
4,092,748
|
4,061,153
|
4,035,633
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
741,733
|
761,217
|
829,775
|
809,432
|
819,195
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
737,812
|
754,403
|
818,339
|
797,773
|
805,454
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
34,301
|
34,208
|
33,556
|
33,621
|
33,491
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
242
|
608
|
198
|
97
|
374
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,550
|
1,637
|
1,632
|
1,632
|
1,434
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,401
|
6,894
|
17,502
|
4,415
|
3,892
|
11. Phải trả người lao động
|
10,383
|
6,719
|
4,667
|
4,507
|
12,356
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
109
|
793
|
732
|
866
|
851
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,232
|
14,986
|
14,740
|
14,775
|
15,612
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
464
|
362
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
649,699
|
668,661
|
725,415
|
717,500
|
717,185
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,897
|
19,897
|
19,897
|
19,897
|
19,897
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
3,920
|
6,815
|
11,436
|
11,659
|
13,741
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,920
|
6,815
|
11,436
|
11,659
|
13,741
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,285,662
|
3,299,948
|
3,262,973
|
3,251,721
|
3,216,438
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,285,662
|
3,299,948
|
3,262,973
|
3,251,721
|
3,216,438
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
2,639,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
25,577
|
25,577
|
25,577
|
25,577
|
25,577
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
34,577
|
34,577
|
34,577
|
34,577
|
34,577
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
586,508
|
600,794
|
563,819
|
552,568
|
517,284
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
602,544
|
603,469
|
547,865
|
536,367
|
493,717
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-16,036
|
-2,674
|
15,954
|
16,201
|
23,567
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,027,394
|
4,061,166
|
4,092,748
|
4,061,153
|
4,035,633
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|