I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
-61.550
|
18.144
|
-29.246
|
-14.291
|
-33.434
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
2.938
|
4.067
|
3.721
|
3.589
|
1.822
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.097
|
4.067
|
3.981
|
3.589
|
3.106
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.159
|
|
-260
|
0
|
-1.284
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
|
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
852
|
-1.785
|
-7.126
|
642
|
963
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
852
|
-1.785
|
-7.126
|
642
|
963
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-212
|
-14.471
|
-16.124
|
-1.111
|
-10.412
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-212
|
-14.471
|
-16.124
|
-1.111
|
-10.412
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-21.558
|
-6.333
|
-7.266
|
-7.113
|
-34.497
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
25.350
|
55.734
|
29.222
|
10.365
|
48.920
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
0
|
-15.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-46.175
|
-60.001
|
-38.678
|
-26.797
|
-68.575
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-732
|
-2.066
|
2.189
|
9.319
|
158
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.299
|
11.515
|
62.809
|
-18.301
|
11.003
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
503
|
-47
|
52
|
-784
|
748
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
6
|
32
|
23
|
-116
|
168
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
57
|
-116
|
-207
|
306
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-428
|
255
|
-1.063
|
-35
|
147
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-391
|
1.247
|
7.500
|
-9.826
|
-291
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
49.750
|
19.015
|
56.749
|
-7.451
|
-615
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
0
|
-511
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.037
|
2.237
|
1.818
|
134
|
1.741
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
2.839
|
-10.597
|
-2.064
|
-530
|
9.104
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28.231
|
11.137
|
6.767
|
-36.585
|
-64.556
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
-216
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
45
|
0
|
86
|
0
|
0
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45
|
-216
|
86
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-28.186
|
10.921
|
6.853
|
-36.585
|
-64.556
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1.969.106
|
1.940.920
|
1.951.841
|
1.958.694
|
1.922.109
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1.969.106
|
1.940.920
|
1.951.841
|
1.958.694
|
1.922.109
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
1.940.920
|
1.951.841
|
1.958.694
|
1.922.109
|
1.857.554
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
1.940.920
|
1.951.841
|
1.958.694
|
1.922.109
|
1.857.554
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|