Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66.614 63.480 78.440 83.154 79.799
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 66.614 63.480 78.440 83.154 79.799
4. Giá vốn hàng bán 58.077 60.530 72.641 80.895 81.920
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.538 2.949 5.798 2.259 -2.121
6. Doanh thu hoạt động tài chính 982 817 735 906 653
7. Chi phí tài chính 23 55 54 61
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23 55 54 61
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.438 8.676 9.725 9.426 8.899
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 59 -4.910 -3.246 -6.315 -10.428
12. Thu nhập khác 449 135 24 54 668
13. Chi phí khác 299 832 484 199 520
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 150 -697 -460 -145 148
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 209 -5.607 -3.706 -6.460 -10.281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 67 61 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 67 61 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 142 -5.607 -3.706 -6.522 -10.281
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 142 -5.607 -3.706 -6.522 -10.281