1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
745.246
|
839.036
|
913.042
|
1.001.606
|
1.220.294
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
745.246
|
839.036
|
913.042
|
1.001.606
|
1.220.273
|
4. Giá vốn hàng bán
|
569.032
|
648.676
|
654.086
|
752.313
|
940.182
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
176.215
|
190.361
|
258.956
|
249.293
|
280.091
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.844
|
3.327
|
5.302
|
4.762
|
7.757
|
7. Chi phí tài chính
|
821
|
999
|
2.045
|
2.632
|
4.106
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
47
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
123.776
|
128.478
|
177.096
|
161.125
|
174.910
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.530
|
29.195
|
37.330
|
35.284
|
32.758
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.933
|
35.016
|
47.787
|
55.014
|
76.074
|
12. Thu nhập khác
|
203
|
148
|
146
|
21.161
|
45
|
13. Chi phí khác
|
95
|
150
|
490
|
146
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
107
|
-3
|
-344
|
21.014
|
45
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
27.040
|
35.013
|
47.443
|
76.028
|
76.118
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.427
|
7.033
|
9.575
|
14.823
|
15.224
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-1.992
|
3.852
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.427
|
7.033
|
9.575
|
12.831
|
19.076
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.613
|
27.980
|
37.867
|
63.198
|
57.042
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.613
|
27.980
|
37.867
|
63.198
|
57.042
|