Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 745.246 839.036 913.042 1.001.606 1.220.294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 21
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 745.246 839.036 913.042 1.001.606 1.220.273
4. Giá vốn hàng bán 569.032 648.676 654.086 752.313 940.182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 176.215 190.361 258.956 249.293 280.091
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.844 3.327 5.302 4.762 7.757
7. Chi phí tài chính 821 999 2.045 2.632 4.106
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 47
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 123.776 128.478 177.096 161.125 174.910
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.530 29.195 37.330 35.284 32.758
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.933 35.016 47.787 55.014 76.074
12. Thu nhập khác 203 148 146 21.161 45
13. Chi phí khác 95 150 490 146 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 107 -3 -344 21.014 45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 27.040 35.013 47.443 76.028 76.118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.427 7.033 9.575 14.823 15.224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -1.992 3.852
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.427 7.033 9.575 12.831 19.076
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.613 27.980 37.867 63.198 57.042
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.613 27.980 37.867 63.198 57.042