Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
327,745
|
238,088
|
172,374
|
482,087
|
346,622
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
21
|
91
|
Doanh thu thuần
|
327,745
|
238,088
|
172,374
|
482,066
|
346,531
|
Giá vốn hàng bán
|
261,871
|
189,096
|
111,376
|
377,839
|
264,924
|
Lợi nhuận gộp
|
65,875
|
48,992
|
60,998
|
104,227
|
81,607
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,416
|
2,540
|
2,427
|
1,374
|
7,382
|
Chi phí tài chính
|
792
|
319
|
1,830
|
1,164
|
242
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
44,762
|
26,986
|
29,103
|
74,059
|
29,386
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,069
|
7,882
|
4,427
|
11,380
|
8,803
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,668
|
16,344
|
28,064
|
18,997
|
50,559
|
Thu nhập khác
|
17
|
9
|
14
|
4
|
11
|
Chi phí khác
|
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
17
|
9
|
14
|
4
|
11
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,685
|
16,353
|
28,079
|
19,001
|
50,570
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,537
|
3,271
|
5,616
|
3,800
|
10,114
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
3,852
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,537
|
3,271
|
9,468
|
3,800
|
10,114
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,148
|
13,083
|
18,611
|
15,201
|
40,456
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,148
|
13,083
|
18,611
|
15,201
|
40,456
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|