単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,001 12,685 16,353 28,079 42,456
2. Điều chỉnh cho các khoản 496 301 -3,474 768 -3,648
- Khấu hao TSCĐ 955 929 912 801 693
- Các khoản dự phòng 0 -33
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 79 -94 -79 -22 -39
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -561 -509 -4,259 23 -4,302
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 24 -24 -47
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,498 12,986 12,880 28,847 38,807
- Tăng, giảm các khoản phải thu -34,595 -16,427 27,040 35,391 -7,531
- Tăng, giảm hàng tồn kho 134,364 10,360 -27,388 -130,066 287,790
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -17,838 50,466 1,345 367,909 -273,084
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,868 -11,880 68,569 -6,951 13,324
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -24 24 47
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,769 -3,800 47 -5,855 -5,616
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -45
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,102 -2,047 4,149
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 95,503 39,627 80,446 293,426 53,690
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -897 235 -5,290 4,823
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50,000 -50,000 -185,685 -30,000 -60,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 150,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 39 110 2,754 4,854 1,892
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -50,857 -49,655 -38,221 -20,324 -58,108
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -58 -58 -58 -58 -58
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -37,665 -2 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -58 -37,723 -60 -58 -58
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 44,588 -47,751 42,165 273,044 -4,476
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 87,082 131,592 83,935 126,179 399,246
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -79 94 79 22 39
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 131,592 83,935 126,179 399,246 394,809