I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,685
|
16,353
|
28,079
|
42,456
|
50,570
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
301
|
-3,474
|
768
|
-3,648
|
-9,036
|
- Khấu hao TSCĐ
|
929
|
912
|
801
|
693
|
661
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-33
|
|
-2,355
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-94
|
-79
|
-22
|
-39
|
-16
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-509
|
-4,259
|
23
|
-4,302
|
-7,366
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-24
|
-47
|
|
|
39
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,986
|
12,880
|
28,847
|
38,807
|
41,534
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16,427
|
27,040
|
35,391
|
-7,531
|
2,925
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10,360
|
-27,388
|
-130,066
|
287,790
|
21,066
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
50,466
|
1,345
|
367,909
|
-273,084
|
89,216
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11,880
|
68,569
|
-6,951
|
13,324
|
-47
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
24
|
|
47
|
|
-39
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,800
|
47
|
-5,855
|
-5,616
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-45
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,102
|
-2,047
|
4,149
|
|
-2,337
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,627
|
80,446
|
293,426
|
53,690
|
152,317
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
235
|
-5,290
|
4,823
|
|
-2,641
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50,000
|
-185,685
|
-30,000
|
-60,000
|
-190,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
150,000
|
0
|
|
50,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
110
|
2,754
|
4,854
|
1,892
|
4,988
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49,655
|
-38,221
|
-20,324
|
-58,108
|
-137,652
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-58
|
-58
|
-58
|
-58
|
-58
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-37,665
|
-2
|
0
|
|
-37,665
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37,723
|
-60
|
-58
|
-58
|
-37,723
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-47,751
|
42,165
|
273,044
|
-4,476
|
-23,058
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131,592
|
83,935
|
126,179
|
399,246
|
394,809
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
94
|
79
|
22
|
39
|
16
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83,935
|
126,179
|
399,246
|
394,809
|
371,767
|