1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.902.455
|
2.219.082
|
2.213.661
|
2.372.454
|
2.573.987
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.163
|
2.172
|
5.260
|
19.933
|
17.708
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.901.293
|
2.216.910
|
2.208.401
|
2.352.521
|
2.556.279
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.010.957
|
1.661.436
|
1.718.962
|
1.837.900
|
2.054.646
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
890.335
|
555.474
|
489.439
|
514.621
|
501.633
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
65.765
|
62.881
|
43.246
|
90.207
|
100.139
|
7. Chi phí tài chính
|
20.384
|
5.553
|
10.816
|
9.886
|
7.768
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.939
|
5.065
|
6.597
|
8.929
|
6.315
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.900
|
15.681
|
12.328
|
8.108
|
11.475
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.727
|
48.732
|
32.620
|
22.259
|
22.208
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
902.090
|
548.390
|
476.921
|
564.574
|
560.321
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
200
|
0
|
152
|
87
|
13. Chi phí khác
|
273
|
25
|
532
|
809
|
2.362
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-273
|
175
|
-532
|
-656
|
-2.275
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
901.816
|
548.566
|
476.389
|
563.917
|
558.047
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
180.698
|
113.235
|
79.212
|
114.863
|
112.981
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
274
|
6.799
|
24.709
|
-898
|
-1.371
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
180.972
|
120.033
|
103.921
|
113.965
|
111.610
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
720.844
|
428.532
|
372.468
|
449.953
|
446.437
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.757
|
-303
|
-103
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
723.602
|
428.835
|
372.572
|
449.953
|
446.437
|