Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
813,881
|
487,081
|
584,607
|
609,558
|
892,741
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,938
|
3,469
|
6,200
|
4,249
|
3,789
|
Doanh thu thuần
|
810,943
|
483,612
|
578,407
|
605,309
|
888,952
|
Giá vốn hàng bán
|
645,906
|
391,692
|
472,098
|
493,626
|
697,229
|
Lợi nhuận gộp
|
165,038
|
91,919
|
106,309
|
111,683
|
191,723
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,161
|
27,631
|
24,924
|
25,171
|
22,413
|
Chi phí tài chính
|
2,752
|
1,295
|
1,290
|
2,827
|
2,356
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,367
|
1,140
|
1,128
|
2,040
|
2,006
|
Chi phí bán hàng
|
5,172
|
1,435
|
1,159
|
1,527
|
7,354
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,659
|
5,309
|
6,310
|
5,063
|
5,526
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
179,616
|
111,511
|
122,473
|
127,437
|
198,899
|
Thu nhập khác
|
84
|
32
|
10
|
|
45
|
Chi phí khác
|
737
|
1
|
|
2,361
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-653
|
31
|
10
|
-2,361
|
45
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
178,963
|
111,543
|
122,483
|
125,076
|
198,945
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37,496
|
23,053
|
23,109
|
24,646
|
42,173
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,454
|
-226
|
1,417
|
-170
|
-2,392
|
Chi phí thuế TNDN
|
36,042
|
22,827
|
24,526
|
24,476
|
39,781
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
142,921
|
88,716
|
97,958
|
100,600
|
159,164
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
142,921
|
88,716
|
97,958
|
100,600
|
159,164
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|