単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 122,483 125,076 198,945 160,117 151,432
2. Điều chỉnh cho các khoản -11,171 -7,916 -4,092 -9,001 -10,343
- Khấu hao TSCĐ 11,702 11,275 10,987 10,807 10,717
- Các khoản dự phòng 257 647 3,633 2,247 1,596
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -114 68 -101 -3 24
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -24,145 -21,947 -20,617 -24,427 -25,000
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 1,128 2,040 2,006 2,376 2,320
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 111,312 117,161 194,853 151,117 141,089
- Tăng, giảm các khoản phải thu 142,761 77,102 -313,891 85,239 -54,576
- Tăng, giảm hàng tồn kho -44,017 -126,324 129,661 -43,823 -235,612
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -30 386 61,546 -46,886 59,355
- Tăng giảm chi phí trả trước 364 1,009 209 -330 873
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,088 -1,689 -1,809 -2,687 -2,405
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18,442 0 -38,204 -55,975 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 190,858 67,646 32,364 86,655 -91,277
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -821 -832 -2,217 -688 -10,713
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 255 17
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -400 -1,189,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 200,000 249,800 1,202,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,072,400
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 690,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 2,169
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 36,817 6,528 56,125 772 -772
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -146,404 255,350 66,925 84 -9,317
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 233,649 170,176 206,868 190,696 121,826
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -69,337 -233,649 -170,176 -206,868 -128,809
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -327 -539,579 -124,982
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 163,986 -603,053 -88,290 -16,172 -6,983
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 208,440 -280,057 10,999 70,567 -107,576
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 166,599 375,036 94,949 105,991 176,551
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 -30 44 -7 7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 375,036 94,949 105,991 176,551 68,981