単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 178,963 111,543 122,483 125,076 198,945
2. Điều chỉnh cho các khoản -11,214 -13,744 -11,171 -7,916 -4,092
- Khấu hao TSCĐ 12,055 11,860 11,702 11,275 10,987
- Các khoản dự phòng 2,321 -12 257 647 3,633
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 115 10 -114 68 -101
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -28,073 -26,740 -24,145 -21,947 -20,617
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,367 1,140 1,128 2,040 2,006
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 167,748 97,799 111,312 117,161 194,853
- Tăng, giảm các khoản phải thu -70,870 -2,587 142,761 77,102 -313,891
- Tăng, giảm hàng tồn kho 41,930 -32,038 -44,017 -126,324 129,661
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 82,488 -68,778 -30 386 61,546
- Tăng giảm chi phí trả trước 457 192 364 1,009 209
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -193,920 193,920 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,492 -1,518 -1,088 -1,689 -1,809
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -56,881 -42,431 -18,442 0 -38,204
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -31,540 144,559 190,858 67,646 32,364
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -612 -570 -821 -832 -2,217
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 43 30 255 17
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -828,000 -200,000 -400 -1,189,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 939,900 0 200,000 249,800 1,202,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -94,000 -1,072,400
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 130,000 690,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 24,016 5,958 36,817 6,528 56,125
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 135,347 -158,581 -146,404 255,350 66,925
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 165,838 69,337 233,649 170,176 206,868
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -206,946 -165,838 -69,337 -233,649 -170,176
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -327 -539,579 -124,982
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -41,108 -96,501 163,986 -603,053 -88,290
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 62,698 -110,523 208,440 -280,057 10,999
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 214,392 277,098 166,599 375,036 94,949
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 23 -3 -30 44
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 277,098 166,599 375,036 94,949 105,991