I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
178,963
|
111,543
|
122,483
|
125,076
|
198,945
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-11,214
|
-13,744
|
-11,171
|
-7,916
|
-4,092
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,055
|
11,860
|
11,702
|
11,275
|
10,987
|
- Các khoản dự phòng
|
2,321
|
-12
|
257
|
647
|
3,633
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
115
|
10
|
-114
|
68
|
-101
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-28,073
|
-26,740
|
-24,145
|
-21,947
|
-20,617
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,367
|
1,140
|
1,128
|
2,040
|
2,006
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
167,748
|
97,799
|
111,312
|
117,161
|
194,853
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-70,870
|
-2,587
|
142,761
|
77,102
|
-313,891
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
41,930
|
-32,038
|
-44,017
|
-126,324
|
129,661
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
82,488
|
-68,778
|
-30
|
386
|
61,546
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
457
|
192
|
364
|
1,009
|
209
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-193,920
|
193,920
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,492
|
-1,518
|
-1,088
|
-1,689
|
-1,809
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56,881
|
-42,431
|
-18,442
|
0
|
-38,204
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-31,540
|
144,559
|
190,858
|
67,646
|
32,364
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-612
|
-570
|
-821
|
-832
|
-2,217
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
43
|
30
|
|
255
|
17
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-828,000
|
-200,000
|
|
-400
|
-1,189,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
939,900
|
0
|
200,000
|
249,800
|
1,202,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-94,000
|
-1,072,400
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
130,000
|
690,000
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,016
|
5,958
|
36,817
|
6,528
|
56,125
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
135,347
|
-158,581
|
-146,404
|
255,350
|
66,925
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
165,838
|
69,337
|
233,649
|
170,176
|
206,868
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-206,946
|
-165,838
|
-69,337
|
-233,649
|
-170,176
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-327
|
-539,579
|
-124,982
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41,108
|
-96,501
|
163,986
|
-603,053
|
-88,290
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
62,698
|
-110,523
|
208,440
|
-280,057
|
10,999
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
214,392
|
277,098
|
166,599
|
375,036
|
94,949
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
8
|
23
|
-3
|
-30
|
44
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
277,098
|
166,599
|
375,036
|
94,949
|
105,991
|