I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
901,816
|
548,566
|
399,438
|
563,917
|
558,047
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,839
|
13,770
|
113,497
|
-18,923
|
-36,922
|
- Khấu hao TSCĐ
|
69,546
|
68,942
|
55,336
|
49,942
|
45,824
|
- Các khoản dự phòng
|
816
|
1,152
|
91,300
|
9,602
|
4,525
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-528
|
21
|
913
|
-33
|
-137
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-63,934
|
-61,411
|
-40,649
|
-87,363
|
-93,450
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,939
|
5,065
|
6,597
|
8,929
|
6,315
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
920,655
|
562,336
|
512,935
|
544,995
|
521,125
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
985,746
|
99,069
|
-317,376
|
83,793
|
-96,615
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28,225
|
2,019
|
-150,229
|
153,494
|
-72,717
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-144,171
|
113,949
|
-158,615
|
157,776
|
-6,877
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,810
|
3,769
|
2,333
|
2,952
|
1,774
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
-193,920
|
193,920
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,464
|
-5,041
|
-5,498
|
-10,276
|
-6,104
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-158,608
|
-183,923
|
-86,740
|
-83,085
|
-99,077
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,565,744
|
592,178
|
-203,190
|
655,730
|
435,427
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,528
|
-14,549
|
-5,020
|
-2,420
|
-4,440
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
29
|
119
|
|
106
|
302
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-600,000
|
-5,400
|
-700,400
|
-2,261,900
|
-2,555,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
600,000
|
925,000
|
400
|
1,652,900
|
2,471,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,170,000
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
250,000
|
0
|
76,536
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40,403
|
83,812
|
11,609
|
97,658
|
105,428
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-891,095
|
988,981
|
-616,875
|
-513,656
|
17,290
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,208,322
|
850,347
|
689,978
|
507,408
|
680,030
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,236,485
|
-844,583
|
-761,415
|
-593,141
|
-639,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-663,900
|
-664,407
|
-428
|
0
|
-664,888
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-692,063
|
-658,644
|
-71,865
|
-85,732
|
-623,858
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,413
|
922,516
|
-891,930
|
56,342
|
-171,141
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
218,388
|
201,560
|
1,112,648
|
220,747
|
277,098
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
585
|
-35
|
29
|
9
|
34
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
201,560
|
1,124,040
|
220,747
|
277,098
|
105,991
|