Unit: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,795 215,139 331,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,682
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 163,795 213,456 331,988
4. Giá vốn hàng bán 156,161 204,156 324,707
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7,634 9,301 7,282
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 11 615
7. Chi phí tài chính 7 674 828
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 730 966 647
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,766 4,241 4,574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4,132 3,431 1,847
12. Thu nhập khác 2 1 1
13. Chi phí khác 70 135 36
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -68 -134 -35
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,064 3,297 1,813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 881 724 412
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 881 724 412
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,183 2,572 1,400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,183 2,572 1,400