1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.795
|
215.139
|
331.988
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1.682
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163.795
|
213.456
|
331.988
|
4. Giá vốn hàng bán
|
156.161
|
204.156
|
324.707
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.634
|
9.301
|
7.282
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
11
|
615
|
7. Chi phí tài chính
|
7
|
674
|
828
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
730
|
966
|
647
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.766
|
4.241
|
4.574
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.132
|
3.431
|
1.847
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
1
|
1
|
13. Chi phí khác
|
70
|
135
|
36
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-68
|
-134
|
-35
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.064
|
3.297
|
1.813
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
881
|
724
|
412
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
881
|
724
|
412
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.183
|
2.572
|
1.400
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.183
|
2.572
|
1.400
|