Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163,795
|
215,139
|
331,988
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,682
|
|
Doanh thu thuần
|
163,795
|
213,456
|
331,988
|
Giá vốn hàng bán
|
156,161
|
204,156
|
324,707
|
Lợi nhuận gộp
|
7,634
|
9,301
|
7,282
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
11
|
615
|
Chi phí tài chính
|
7
|
674
|
828
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
730
|
966
|
647
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,766
|
4,241
|
4,574
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,132
|
3,431
|
1,847
|
Thu nhập khác
|
2
|
1
|
1
|
Chi phí khác
|
70
|
135
|
36
|
Lợi nhuận khác
|
-68
|
-134
|
-35
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,064
|
3,297
|
1,813
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
881
|
724
|
412
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
881
|
724
|
412
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,183
|
2,572
|
1,400
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,183
|
2,572
|
1,400
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|