TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5.707.277
|
5.796.513
|
6.096.485
|
6.089.639
|
5.746.624
|
I. Tài sản tài chính
|
5.692.360
|
5.783.058
|
6.081.320
|
6.075.239
|
5.731.630
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
668.308
|
464.127
|
1.207.137
|
663.751
|
1.289.345
|
1.1. Tiền
|
212.545
|
278.127
|
632.137
|
257.751
|
427.345
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
455.763
|
186.000
|
575.000
|
406.000
|
862.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.271.241
|
1.324.282
|
1.161.947
|
1.515.511
|
1.186.723
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
400.000
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3.138.471
|
3.359.472
|
2.746.146
|
3.194.521
|
2.946.377
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
431.240
|
436.802
|
529.910
|
295.240
|
303.622
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-44.200
|
-44.200
|
-44.222
|
-44.222
|
-44.222
|
7. Các khoản phải thu
|
12.246
|
23.355
|
65.402
|
33.554
|
31.900
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
3.840
|
4.095
|
55.582
|
20.744
|
14.673
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
8.406
|
19.260
|
9.820
|
12.809
|
17.227
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
601
|
254
|
86
|
148
|
170
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
7.805
|
19.006
|
9.735
|
12.661
|
17.057
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13.530
|
12.813
|
13.979
|
13.357
|
13.784
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3.503
|
8.387
|
2.997
|
5.506
|
6.080
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
14.917
|
13.455
|
15.166
|
14.400
|
14.994
|
1. Tạm ứng
|
458
|
994
|
201
|
331
|
425
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1.346
|
1.974
|
2.061
|
1.964
|
1.758
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.814
|
7.763
|
11.891
|
11.070
|
12.131
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.243
|
2.668
|
957
|
978
|
624
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
341.353
|
297.357
|
298.502
|
258.558
|
1.109.710
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
220.803
|
182.547
|
178.580
|
144.186
|
999.943
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
220.803
|
182.547
|
178.580
|
144.186
|
999.943
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
73.324
|
67.773
|
64.024
|
70.845
|
69.268
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.115
|
47.940
|
44.153
|
50.304
|
46.162
|
- Nguyên giá
|
111.948
|
110.151
|
110.219
|
120.890
|
121.506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59.833
|
-62.211
|
-66.066
|
-70.587
|
-75.345
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.209
|
19.833
|
19.871
|
20.541
|
23.106
|
- Nguyên giá
|
45.630
|
45.834
|
47.098
|
48.900
|
52.932
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.421
|
-26.001
|
-27.226
|
-28.359
|
-29.827
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.186
|
1.588
|
12.391
|
877
|
315
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
46.041
|
45.449
|
43.507
|
42.650
|
40.185
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5.684
|
5.690
|
5.700
|
5.740
|
5.766
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.525
|
3.379
|
2.793
|
1.896
|
1.029
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
958
|
1.507
|
1.766
|
1.766
|
1.766
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
14.873
|
14.873
|
13.249
|
13.249
|
11.624
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.048.629
|
6.093.870
|
6.394.988
|
6.348.196
|
6.856.334
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3.395.196
|
3.250.195
|
3.587.377
|
3.502.235
|
4.022.131
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3.360.690
|
3.208.975
|
3.554.385
|
3.470.863
|
4.001.526
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
286.000
|
196.000
|
392.000
|
433.000
|
981.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
286.000
|
196.000
|
392.000
|
433.000
|
981.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
2.832.500
|
2.938.900
|
3.089.100
|
2.979.900
|
2.924.500
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3.064
|
1.735
|
2.319
|
2.542
|
2.389
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
76.732
|
6.191
|
12.616
|
13.308
|
47.078
|
9. Người mua trả tiền trước
|
13.391
|
13.198
|
13.153
|
14.553
|
13.481
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.024
|
18.264
|
13.422
|
10.095
|
9.748
|
11. Phải trả người lao động
|
7
|
7
|
13.308
|
608
|
8
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37.803
|
30.812
|
15.619
|
14.940
|
21.494
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
88.536
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2.179
|
1.414
|
393
|
962
|
874
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.455
|
2.455
|
2.455
|
955
|
955
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
34.506
|
41.220
|
32.992
|
31.372
|
20.604
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
319
|
291
|
276
|
250
|
203
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
34.186
|
40.929
|
32.716
|
31.122
|
20.402
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.653.433
|
2.843.676
|
2.807.611
|
2.845.961
|
2.834.203
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.653.433
|
2.843.676
|
2.807.611
|
2.845.961
|
2.834.203
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.109.240
|
2.439.226
|
2.439.226
|
2.439.226
|
2.439.226
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.100.000
|
2.430.000
|
2.430.000
|
2.430.000
|
2.430.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.100.000
|
2.430.000
|
2.430.000
|
2.430.000
|
2.430.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.240
|
9.226
|
9.226
|
9.226
|
9.226
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-25.778
|
-500
|
-7.676
|
11.870
|
11.306
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.455
|
1.548
|
1.518
|
1.312
|
1.312
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
517.898
|
353.806
|
326.053
|
345.142
|
335.109
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
402.751
|
221.388
|
265.637
|
279.470
|
334.115
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
115.146
|
132.417
|
60.416
|
65.672
|
994
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
49.619
|
49.596
|
48.489
|
48.412
|
47.250
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6.048.629
|
6.093.870
|
6.394.988
|
6.348.196
|
6.856.334
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|