Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5.707.277 5.796.513 6.096.485 6.089.639 5.746.624
I. Tài sản tài chính 5.692.360 5.783.058 6.081.320 6.075.239 5.731.630
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 668.308 464.127 1.207.137 663.751 1.289.345
1.1. Tiền 212.545 278.127 632.137 257.751 427.345
1.2. Các khoản tương đương tiền 455.763 186.000 575.000 406.000 862.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.271.241 1.324.282 1.161.947 1.515.511 1.186.723
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 200.000 200.000 400.000 400.000
4. Các khoản cho vay 3.138.471 3.359.472 2.746.146 3.194.521 2.946.377
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 431.240 436.802 529.910 295.240 303.622
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -44.200 -44.200 -44.222 -44.222 -44.222
7. Các khoản phải thu 12.246 23.355 65.402 33.554 31.900
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 3.840 4.095 55.582 20.744 14.673
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 8.406 19.260 9.820 12.809 17.227
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 601 254 86 148 170
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 7.805 19.006 9.735 12.661 17.057
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 13.530 12.813 13.979 13.357 13.784
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3.503 8.387 2.997 5.506 6.080
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1.978 -1.978 -1.978 -1.978 -1.978
II.Tài sản ngắn hạn khác 14.917 13.455 15.166 14.400 14.994
1. Tạm ứng 458 994 201 331 425
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1.346 1.974 2.061 1.964 1.758
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.814 7.763 11.891 11.070 12.131
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 56 56 56 56 56
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.243 2.668 957 978 624
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 341.353 297.357 298.502 258.558 1.109.710
I. Tài sản tài chính dài hạn 220.803 182.547 178.580 144.186 999.943
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 220.803 182.547 178.580 144.186 999.943
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 73.324 67.773 64.024 70.845 69.268
1. Tài sản cố định hữu hình 52.115 47.940 44.153 50.304 46.162
- Nguyên giá 111.948 110.151 110.219 120.890 121.506
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.833 -62.211 -66.066 -70.587 -75.345
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 21.209 19.833 19.871 20.541 23.106
- Nguyên giá 45.630 45.834 47.098 48.900 52.932
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.421 -26.001 -27.226 -28.359 -29.827
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.186 1.588 12.391 877 315
V. Tài sản dài hạn khác 46.041 45.449 43.507 42.650 40.185
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5.684 5.690 5.700 5.740 5.766
2. Chi phí trả trước dài hạn 4.525 3.379 2.793 1.896 1.029
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 958 1.507 1.766 1.766 1.766
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 14.873 14.873 13.249 13.249 11.624
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.048.629 6.093.870 6.394.988 6.348.196 6.856.334
C. NỢ PHẢI TRẢ 3.395.196 3.250.195 3.587.377 3.502.235 4.022.131
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3.360.690 3.208.975 3.554.385 3.470.863 4.001.526
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 286.000 196.000 392.000 433.000 981.000
1.1. Vay ngắn hạn 286.000 196.000 392.000 433.000 981.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 2.832.500 2.938.900 3.089.100 2.979.900 2.924.500
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3.064 1.735 2.319 2.542 2.389
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 76.732 6.191 12.616 13.308 47.078
9. Người mua trả tiền trước 13.391 13.198 13.153 14.553 13.481
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.024 18.264 13.422 10.095 9.748
11. Phải trả người lao động 7 7 13.308 608 8
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 37.803 30.812 15.619 14.940 21.494
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 88.536
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 2.179 1.414 393 962 874
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.455 2.455 2.455 955 955
II. Nợ phải trả dài hạn 34.506 41.220 32.992 31.372 20.604
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 319 291 276 250 203
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34.186 40.929 32.716 31.122 20.402
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.653.433 2.843.676 2.807.611 2.845.961 2.834.203
I. Vốn chủ sở hữu 2.653.433 2.843.676 2.807.611 2.845.961 2.834.203
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.109.240 2.439.226 2.439.226 2.439.226 2.439.226
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.100.000 2.430.000 2.430.000 2.430.000 2.430.000
a. Cổ phiếu phổ thông 2.100.000 2.430.000 2.430.000 2.430.000 2.430.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9.240 9.226 9.226 9.226 9.226
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -25.778 -500 -7.676 11.870 11.306
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.455 1.548 1.518 1.312 1.312
7. Lợi nhuận chưa phân phối 517.898 353.806 326.053 345.142 335.109
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 402.751 221.388 265.637 279.470 334.115
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 115.146 132.417 60.416 65.672 994
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 49.619 49.596 48.489 48.412 47.250
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.048.629 6.093.870 6.394.988 6.348.196 6.856.334
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm