TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4.945.104
|
5.324.853
|
5.707.277
|
5.796.513
|
6.096.485
|
I. Tài sản tài chính
|
4.931.332
|
5.310.690
|
5.692.360
|
5.783.058
|
6.081.320
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
870.235
|
1.023.527
|
668.308
|
464.127
|
1.207.137
|
1.1. Tiền
|
394.235
|
234.714
|
212.545
|
278.127
|
632.137
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
476.000
|
788.813
|
455.763
|
186.000
|
575.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.069.982
|
827.048
|
1.271.241
|
1.324.282
|
1.161.947
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
200.000
|
200.000
|
400.000
|
4. Các khoản cho vay
|
2.773.463
|
3.218.439
|
3.138.471
|
3.359.472
|
2.746.146
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
210.967
|
208.552
|
431.240
|
436.802
|
529.910
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-44.200
|
-44.200
|
-44.200
|
-44.200
|
-44.222
|
7. Các khoản phải thu
|
26.075
|
55.057
|
12.246
|
23.355
|
65.402
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
17.309
|
44.236
|
3.840
|
4.095
|
55.582
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
8.767
|
10.821
|
8.406
|
19.260
|
9.820
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
657
|
454
|
601
|
254
|
86
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
8.110
|
10.368
|
7.805
|
19.006
|
9.735
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13.017
|
11.810
|
13.530
|
12.813
|
13.979
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
13.771
|
12.435
|
3.503
|
8.387
|
2.997
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
-1.978
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
13.772
|
14.163
|
14.917
|
13.455
|
15.166
|
1. Tạm ứng
|
412
|
659
|
458
|
994
|
201
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
1.921
|
1.357
|
1.346
|
1.974
|
2.061
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.396
|
9.951
|
10.814
|
7.763
|
11.891
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
987
|
2.139
|
2.243
|
2.668
|
957
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
372.926
|
308.650
|
341.353
|
297.357
|
298.502
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
259.759
|
196.181
|
220.803
|
182.547
|
178.580
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
259.759
|
196.181
|
220.803
|
182.547
|
178.580
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
60.286
|
60.876
|
73.324
|
67.773
|
64.024
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38.786
|
40.861
|
52.115
|
47.940
|
44.153
|
- Nguyên giá
|
93.675
|
96.764
|
111.948
|
110.151
|
110.219
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.889
|
-55.902
|
-59.833
|
-62.211
|
-66.066
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.500
|
20.015
|
21.209
|
19.833
|
19.871
|
- Nguyên giá
|
42.938
|
42.938
|
45.630
|
45.834
|
47.098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.438
|
-22.923
|
-24.421
|
-26.001
|
-27.226
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.108
|
3.255
|
1.186
|
1.588
|
12.391
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
49.773
|
48.338
|
46.041
|
45.449
|
43.507
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5.623
|
5.623
|
5.684
|
5.690
|
5.700
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.912
|
4.670
|
4.525
|
3.379
|
2.793
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1.740
|
1.547
|
958
|
1.507
|
1.766
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
16.497
|
16.497
|
14.873
|
14.873
|
13.249
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.318.029
|
5.633.503
|
6.048.629
|
6.093.870
|
6.394.988
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
2.899.770
|
3.073.663
|
3.395.196
|
3.250.195
|
3.587.377
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
2.841.673
|
3.006.441
|
3.360.690
|
3.208.975
|
3.554.385
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
190.000
|
190.000
|
286.000
|
196.000
|
392.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
190.000
|
190.000
|
286.000
|
196.000
|
392.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
2.530.600
|
2.731.100
|
2.832.500
|
2.938.900
|
3.089.100
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
2.727
|
4.078
|
3.064
|
1.735
|
2.319
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40.352
|
1.936
|
76.732
|
6.191
|
12.616
|
9. Người mua trả tiền trước
|
13.369
|
13.479
|
13.391
|
13.198
|
13.153
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28.202
|
34.344
|
18.024
|
18.264
|
13.422
|
11. Phải trả người lao động
|
19.478
|
769
|
7
|
7
|
13.308
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.721
|
22.118
|
37.803
|
30.812
|
15.619
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
88.536
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2.223
|
8.616
|
2.179
|
1.414
|
393
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
2.455
|
2.455
|
2.455
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
58.096
|
67.222
|
34.506
|
41.220
|
32.992
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
45.400
|
45.400
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
361
|
349
|
319
|
291
|
276
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12.335
|
21.473
|
34.186
|
40.929
|
32.716
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.418.260
|
2.559.841
|
2.653.433
|
2.843.676
|
2.807.611
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.418.260
|
2.559.841
|
2.653.433
|
2.843.676
|
2.807.611
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.109.240
|
2.109.240
|
2.109.240
|
2.439.226
|
2.439.226
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.430.000
|
2.430.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.100.000
|
2.430.000
|
2.430.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.240
|
9.240
|
9.240
|
9.226
|
9.226
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-5.135
|
4.603
|
-25.778
|
-500
|
-7.676
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
2.455
|
1.548
|
1.518
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
274.110
|
402.886
|
517.898
|
353.806
|
326.053
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
247.099
|
329.409
|
402.751
|
221.388
|
265.637
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
27.012
|
73.477
|
115.146
|
132.417
|
60.416
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
40.044
|
43.111
|
49.619
|
49.596
|
48.489
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5.318.029
|
5.633.503
|
6.048.629
|
6.093.870
|
6.394.988
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|