I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.991
|
3.244
|
2.396
|
2.609
|
1.620
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.492
|
1.707
|
1.707
|
1.282
|
937
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.676
|
1.672
|
1.670
|
1.234
|
921
|
- Các khoản dự phòng
|
-208
|
-24
|
-39
|
-3
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19
|
-102
|
-9
|
-7
|
-11
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
43
|
160
|
85
|
58
|
26
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.483
|
4.951
|
4.103
|
3.892
|
2.557
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.426
|
-284
|
422
|
-129
|
-6.255
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.334
|
-173
|
1.745
|
-2.084
|
4.892
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.717
|
-1.447
|
-227
|
310
|
-510
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
-654
|
33
|
240
|
-90
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41
|
-159
|
-89
|
-58
|
-26
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-222
|
-363
|
-550
|
-564
|
-307
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-117
|
-692
|
-237
|
-219
|
-225
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.478
|
1.179
|
5.200
|
1.388
|
35
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-107
|
|
0
|
|
-581
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
95
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
9
|
9
|
7
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-91
|
104
|
9
|
7
|
-571
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.000
|
19.524
|
14.961
|
13.551
|
4.381
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.500
|
-17.824
|
-19.161
|
-13.551
|
-4.381
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.354
|
-2.795
|
-3.683
|
-212
|
-1.843
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
146
|
-1.095
|
-7.883
|
-212
|
-1.843
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.534
|
188
|
-2.674
|
1.183
|
-2.378
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.342
|
7.875
|
8.063
|
5.389
|
6.571
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.875
|
8.063
|
5.389
|
6.571
|
4.193
|