単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115,532 95,619 108,743 84,705 73,774
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 115,532 95,619 108,743 84,705 73,774
Giá vốn hàng bán 104,713 87,493 101,173 76,853 65,756
Lợi nhuận gộp 10,820 8,127 7,571 7,852 8,018
Doanh thu hoạt động tài chính 19 6 9 7 11
Chi phí tài chính 43 160 85 58 26
Trong đó: Chi phí lãi vay 43 160 85 58 26
Chi phí bán hàng 249 164 279 237 222
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,566 4,586 4,857 4,895 5,575
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,982 3,223 2,359 2,668 2,205
Thu nhập khác 11 97 40 0 0
Chi phí khác 1 75 3 59 585
Lợi nhuận khác 9 22 37 -59 -585
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,991 3,244 2,396 2,609 1,620
Chi phí thuế TNDN hiện hành 676 474 510 629 474
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 676 474 510 629 474
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,315 2,770 1,886 1,980 1,146
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,315 2,770 1,886 1,980 1,146
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)