単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25,207 25,874 21,071 24,470 23,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,875 8,063 5,389 6,571 4,193
1. Tiền 3,375 8,063 5,389 6,571 4,193
2. Các khoản tương đương tiền 4,500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,541 2,803 2,463 2,461 8,800
1. Phải thu khách hàng 2,425 2,812 2,410 2,083 8,614
2. Trả trước cho người bán 30 30 36 354 87
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 150 3 19 25 98
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65 -42 -3 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14,791 14,964 13,219 15,304 10,412
1. Hàng tồn kho 14,791 14,964 13,219 15,304 10,412
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 43 0 133 50
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 43 0 0 50
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 133 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,247 11,229 9,526 8,052 7,803
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,247 10,575 8,905 7,671 7,332
1. Tài sản cố định hữu hình 12,247 10,575 8,905 7,671 7,332
- Nguyên giá 46,354 46,144 46,144 46,144 46,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,107 -35,569 -37,239 -38,473 -39,393
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,513 1,513 1,513 1,513 1,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,513 -1,513 -1,513 -1,513 -1,513
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 654 621 381 471
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 654 621 381 471
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,454 37,103 30,597 32,521 31,257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,182 8,678 4,550 4,645 4,398
I. Nợ ngắn hạn 8,182 8,678 4,550 4,404 4,157
1. Vay và nợ ngắn 2,500 4,200 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 173 252 70 115 41
4. Người mua trả tiền trước 655 140 113 92 34
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101 345 307 244 324
6. Phải trả người lao động 2,472 1,315 1,273 1,654 1,315
7. Chi phí phải trả 57 59 55 60 60
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,189 2,356 2,626 2,200 2,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 241 241
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 241 241
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29,272 28,424 26,047 27,876 26,859
I. Vốn chủ sở hữu 29,272 28,424 26,047 27,876 26,859
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,654 19,654 19,654 19,654 19,654
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,681 3,681 3,681 3,681 3,681
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,937 5,089 2,712 4,541 3,524
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35 12 107 39 13
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,454 37,103 30,597 32,521 31,257