TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25,207
|
25,874
|
21,071
|
24,470
|
23,455
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,875
|
8,063
|
5,389
|
6,571
|
4,193
|
1. Tiền
|
3,375
|
8,063
|
5,389
|
6,571
|
4,193
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,541
|
2,803
|
2,463
|
2,461
|
8,800
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,425
|
2,812
|
2,410
|
2,083
|
8,614
|
2. Trả trước cho người bán
|
30
|
30
|
36
|
354
|
87
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
150
|
3
|
19
|
25
|
98
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65
|
-42
|
-3
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,791
|
14,964
|
13,219
|
15,304
|
10,412
|
1. Hàng tồn kho
|
14,791
|
14,964
|
13,219
|
15,304
|
10,412
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
43
|
0
|
133
|
50
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
43
|
0
|
0
|
50
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
133
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,247
|
11,229
|
9,526
|
8,052
|
7,803
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,247
|
10,575
|
8,905
|
7,671
|
7,332
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,247
|
10,575
|
8,905
|
7,671
|
7,332
|
- Nguyên giá
|
46,354
|
46,144
|
46,144
|
46,144
|
46,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,107
|
-35,569
|
-37,239
|
-38,473
|
-39,393
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,513
|
1,513
|
1,513
|
1,513
|
1,513
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
-1,513
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
654
|
621
|
381
|
471
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
654
|
621
|
381
|
471
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
37,454
|
37,103
|
30,597
|
32,521
|
31,257
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,182
|
8,678
|
4,550
|
4,645
|
4,398
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,182
|
8,678
|
4,550
|
4,404
|
4,157
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,500
|
4,200
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
173
|
252
|
70
|
115
|
41
|
4. Người mua trả tiền trước
|
655
|
140
|
113
|
92
|
34
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
101
|
345
|
307
|
244
|
324
|
6. Phải trả người lao động
|
2,472
|
1,315
|
1,273
|
1,654
|
1,315
|
7. Chi phí phải trả
|
57
|
59
|
55
|
60
|
60
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,189
|
2,356
|
2,626
|
2,200
|
2,371
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
241
|
241
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
241
|
241
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
29,272
|
28,424
|
26,047
|
27,876
|
26,859
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
29,272
|
28,424
|
26,047
|
27,876
|
26,859
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19,654
|
19,654
|
19,654
|
19,654
|
19,654
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
3,681
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,937
|
5,089
|
2,712
|
4,541
|
3,524
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35
|
12
|
107
|
39
|
13
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
37,454
|
37,103
|
30,597
|
32,521
|
31,257
|