1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
613.602
|
607.909
|
461.764
|
412.650
|
371.274
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
524
|
80
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
613.602
|
607.385
|
461.685
|
412.650
|
371.274
|
4. Giá vốn hàng bán
|
368.835
|
407.080
|
272.027
|
231.084
|
205.135
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
244.766
|
200.305
|
189.658
|
181.566
|
166.139
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.372
|
1.588
|
1.353
|
1.198
|
89
|
7. Chi phí tài chính
|
3.639
|
2.483
|
3.869
|
6.890
|
8.181
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
2.816
|
3.175
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
102.738
|
68.123
|
76.645
|
76.251
|
104.629
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49.215
|
36.940
|
56.166
|
57.068
|
52.802
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
92.547
|
94.346
|
54.332
|
42.555
|
616
|
12. Thu nhập khác
|
4.518
|
2.699
|
12.492
|
2.017
|
10.340
|
13. Chi phí khác
|
4.058
|
8.904
|
484
|
1.228
|
49.052
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
459
|
-6.205
|
12.007
|
789
|
-38.712
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
93.006
|
88.142
|
66.339
|
43.344
|
-38.096
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.506
|
19.406
|
13.268
|
8.908
|
2.015
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.506
|
19.406
|
13.268
|
8.908
|
2.015
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.500
|
68.735
|
53.071
|
34.436
|
-40.111
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74.500
|
68.735
|
53.071
|
34.436
|
-40.111
|