単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 133,598 45,606 107,726 93,805 124,179
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 133,598 45,606 107,726 93,805 124,179
Giá vốn hàng bán 68,085 25,539 60,327 52,531 69,540
Lợi nhuận gộp 65,513 20,067 47,400 41,274 54,639
Doanh thu hoạt động tài chính 23 2 2 2 4
Chi phí tài chính 1,201 1,549 1,504 1,459 2,108
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,120 885 728 826 728
Chi phí bán hàng 33,599 9,953 21,487 23,650 50,117
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,366 6,265 17,599 17,305 8,680
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,370 2,302 6,811 -1,138 -6,262
Thu nhập khác 1,077 0 1,864 3,487 4,946
Chi phí khác 13 47 500 55 46,853
Lợi nhuận khác 1,064 -47 1,364 3,432 -41,908
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,434 2,255 8,175 2,294 -48,170
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,287 451 1,635 459
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,287 451 1,635 459
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,147 1,804 6,540 1,835 -48,170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,147 1,804 6,540 1,835 -48,170
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)