単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,726 93,805 124,179 56,083 90,432
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 107,726 93,805 124,179 56,083 90,432
Giá vốn hàng bán 60,327 52,531 69,540 31,407 51,642
Lợi nhuận gộp 47,400 41,274 54,639 24,677 38,790
Doanh thu hoạt động tài chính 2 2 4 1 1
Chi phí tài chính 1,504 1,459 2,108 2,155 2,853
Trong đó: Chi phí lãi vay 728 826 728 1,024 2,069
Chi phí bán hàng 21,487 23,650 50,117 13,476 12,898
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,599 17,305 8,680 12,555 14,824
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,811 -1,138 -6,262 -3,508 8,217
Thu nhập khác 1,864 3,487 4,946 5,871 3,447
Chi phí khác 500 55 46,853 1,827 1,735
Lợi nhuận khác 1,364 3,432 -41,908 4,044 1,712
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,175 2,294 -48,170 536 9,929
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,635 459 107 1,986
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,635 459 107 1,986
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,540 1,835 -48,170 429 7,943
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,540 1,835 -48,170 429 7,943
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)