Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133,598
|
45,606
|
107,726
|
93,805
|
124,179
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
133,598
|
45,606
|
107,726
|
93,805
|
124,179
|
Giá vốn hàng bán
|
68,085
|
25,539
|
60,327
|
52,531
|
69,540
|
Lợi nhuận gộp
|
65,513
|
20,067
|
47,400
|
41,274
|
54,639
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23
|
2
|
2
|
2
|
4
|
Chi phí tài chính
|
1,201
|
1,549
|
1,504
|
1,459
|
2,108
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,120
|
885
|
728
|
826
|
728
|
Chi phí bán hàng
|
33,599
|
9,953
|
21,487
|
23,650
|
50,117
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,366
|
6,265
|
17,599
|
17,305
|
8,680
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,370
|
2,302
|
6,811
|
-1,138
|
-6,262
|
Thu nhập khác
|
1,077
|
0
|
1,864
|
3,487
|
4,946
|
Chi phí khác
|
13
|
47
|
500
|
55
|
46,853
|
Lợi nhuận khác
|
1,064
|
-47
|
1,364
|
3,432
|
-41,908
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,434
|
2,255
|
8,175
|
2,294
|
-48,170
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,287
|
451
|
1,635
|
459
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,287
|
451
|
1,635
|
459
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,147
|
1,804
|
6,540
|
1,835
|
-48,170
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,147
|
1,804
|
6,540
|
1,835
|
-48,170
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|