Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
107,726
|
93,805
|
124,179
|
56,083
|
90,432
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
107,726
|
93,805
|
124,179
|
56,083
|
90,432
|
Giá vốn hàng bán
|
60,327
|
52,531
|
69,540
|
31,407
|
51,642
|
Lợi nhuận gộp
|
47,400
|
41,274
|
54,639
|
24,677
|
38,790
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
2
|
4
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
1,504
|
1,459
|
2,108
|
2,155
|
2,853
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
728
|
826
|
728
|
1,024
|
2,069
|
Chi phí bán hàng
|
21,487
|
23,650
|
50,117
|
13,476
|
12,898
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,599
|
17,305
|
8,680
|
12,555
|
14,824
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,811
|
-1,138
|
-6,262
|
-3,508
|
8,217
|
Thu nhập khác
|
1,864
|
3,487
|
4,946
|
5,871
|
3,447
|
Chi phí khác
|
500
|
55
|
46,853
|
1,827
|
1,735
|
Lợi nhuận khác
|
1,364
|
3,432
|
-41,908
|
4,044
|
1,712
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,175
|
2,294
|
-48,170
|
536
|
9,929
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,635
|
459
|
|
107
|
1,986
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,635
|
459
|
|
107
|
1,986
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,540
|
1,835
|
-48,170
|
429
|
7,943
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,540
|
1,835
|
-48,170
|
429
|
7,943
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|