単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 592,738 562,033 538,334 520,381 503,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,319 5,922 26,403 2,187 3,900
1. Tiền 13,319 5,922 26,403 2,187 3,900
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,460 128,008 107,287 82,617 73,689
1. Phải thu khách hàng 84,963 94,074 89,840 64,749 53,531
2. Trả trước cho người bán 11,791 5,214 4,963 5,797 4,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,707 28,720 12,484 12,072 15,401
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 457,174 427,312 404,614 433,130 423,230
1. Hàng tồn kho 457,174 427,312 404,614 433,130 423,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,784 791 30 2,447 2,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,081 538 30 7 960
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,703 0 0 1,046 419
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 253 0 1,393 1,500
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 335,950 332,068 322,287 312,894 303,964
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,540 2,529 2,529 2,656 2,656
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,540 2,529 2,529 2,656 2,656
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 97,116 88,565 80,508 72,494 65,053
1. Tài sản cố định hữu hình 97,116 88,565 80,508 72,494 65,053
- Nguyên giá 550,893 550,893 551,112 543,267 543,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -453,777 -462,328 -470,604 -470,773 -478,214
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 223 223 223 223 223
- Giá trị hao mòn lũy kế -223 -223 -223 -223 -223
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 201,500 201,500 201,500 201,500 201,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 201,500 201,500 201,500 201,500 201,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,497 17,178 15,453 13,947 12,458
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,497 17,178 15,453 13,947 12,458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 928,688 894,102 860,621 833,276 807,661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 584,120 546,111 560,460 532,506 497,972
I. Nợ ngắn hạn 382,620 344,611 358,960 331,006 296,472
1. Vay và nợ ngắn 49,922 64,713 92,984 100,602 84,614
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 127,395 89,163 79,499 81,375 61,966
4. Người mua trả tiền trước 1,544 6,494 1,109 792 1,843
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,708 4,773 2,262 1,318 4,399
6. Phải trả người lao động 1,105 0 0 0 2,338
7. Chi phí phải trả 1,032 0 15,000 252 247
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 197,884 182,996 171,673 154,097 149,199
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 201,500 201,500 201,500 201,500 201,500
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 201,500 201,500 201,500 201,500 201,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 344,569 347,991 300,161 300,770 309,689
I. Vốn chủ sở hữu 322,557 326,067 278,237 278,846 287,766
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 142,496 142,496 142,496 142,496 142,496
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,060 23,571 -24,259 -23,650 -14,731
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 22,012 21,924 21,924 21,924 21,924
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28 -3,530 -3,566 -7,429 -8,134
2. Nguồn kinh phí 21,924 21,924 21,924 21,924 21,924
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 88 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 928,688 894,102 860,621 833,276 807,661