I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,434
|
2,255
|
8,175
|
2,294
|
-48,170
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,152
|
9,578
|
9,337
|
9,280
|
7,883
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,124
|
8,695
|
8,611
|
8,463
|
8,275
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
-1,259
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,092
|
-2
|
-2
|
-2
|
-4
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,120
|
885
|
728
|
819
|
871
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,585
|
11,833
|
17,512
|
11,575
|
-40,287
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25,298
|
4,914
|
-32,278
|
-7,087
|
20,974
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38,200
|
1,976
|
-21,090
|
29,862
|
22,698
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,844
|
-28,463
|
48,449
|
-45,359
|
-11,560
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
723
|
1,250
|
-989
|
-4,138
|
2,233
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,120
|
-885
|
-728
|
-819
|
-871
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,000
|
-3,079
|
-531
|
-1,000
|
-1,985
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-165
|
0
|
-2,123
|
-5,225
|
1,223
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,724
|
-12,454
|
8,222
|
-22,191
|
-7,574
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-855
|
-251
|
-90
|
|
-219
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,069
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
2
|
2
|
2
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
238
|
-249
|
-88
|
2
|
-215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,758
|
34,279
|
21,062
|
51,249
|
59,063
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,976
|
-32,897
|
-20,754
|
-36,458
|
-30,793
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,782
|
1,381
|
308
|
14,791
|
28,270
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
296
|
-11,322
|
8,442
|
-7,397
|
20,481
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,459
|
16,219
|
4,897
|
13,319
|
5,922
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,755
|
4,897
|
13,339
|
5,922
|
26,403
|