単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,255 8,175 2,294 -48,170 536
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,578 9,337 9,280 7,883 5,646
- Khấu hao TSCĐ 8,695 8,611 8,463 8,275 7,815
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1,259
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 -2 -2 -4 -3,193
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 885 728 819 871 1,024
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,833 17,512 11,575 -40,287 6,182
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,914 -32,278 -7,087 20,974 4,435
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,976 -21,090 29,862 22,698 -19,155
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -28,463 48,449 -45,359 -11,560 -18,333
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,250 -989 -4,138 2,233 1,528
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -885 -728 -819 -871 -1,024
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,079 -531 -1,000 -1,985
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -2,123 -5,225 1,223 -1,438
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,454 8,222 -22,191 -7,574 -27,805
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -251 -90 -219
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 3,391
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 2 2 4 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -249 -88 2 -215 3,392
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34,279 21,062 51,249 59,063 47,048
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32,897 -20,754 -36,458 -30,793 -26,508
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,381 308 14,791 28,270 20,539
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11,322 8,442 -7,397 20,481 -3,873
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,219 4,897 13,319 5,922 6,060
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,897 13,339 5,922 26,403 2,187