I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
92,529
|
88,142
|
66,339
|
43,344
|
-38,096
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,602
|
53,162
|
50,367
|
40,965
|
37,345
|
- Khấu hao TSCĐ
|
49,293
|
54,057
|
51,781
|
39,316
|
34,044
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,529
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
114
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,162
|
-895
|
-1,455
|
-1,167
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
-73
|
2,816
|
3,310
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
136,130
|
141,304
|
116,706
|
84,309
|
-751
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,398
|
-1,137
|
96,087
|
32,072
|
1,061
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,097
|
-68,709
|
-81,491
|
-122,239
|
15,358
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-178,370
|
-60,415
|
-91,470
|
-27,981
|
-31,037
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,007
|
-2,125
|
4,541
|
3,714
|
-2,616
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
-2,816
|
-3,310
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,762
|
-19,367
|
-14,455
|
-6,283
|
-6,595
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
59,212
|
220
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,487
|
-20,909
|
19,947
|
-6,090
|
-6,125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,213
|
-31,136
|
49,866
|
-45,314
|
-34,017
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31,794
|
-11,174
|
-24,150
|
-1,922
|
-560
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
130
|
20
|
1,140
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,973
|
1,423
|
1,299
|
35
|
10
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,821
|
-9,621
|
-22,831
|
-747
|
-550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
481
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-291
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
4,815
|
122,970
|
165,653
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
-79,552
|
-120,902
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44,699
|
-40,000
|
-40,002
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,508
|
-40,000
|
-35,187
|
43,418
|
44,751
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-69,117
|
-80,757
|
-8,152
|
-2,643
|
10,184
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
162,628
|
105,763
|
32,898
|
30,398
|
16,219
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-114
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
93,511
|
25,006
|
24,632
|
27,755
|
26,403
|