TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,283,562
|
1,536,715
|
1,844,758
|
2,416,410
|
2,851,777
|
I. Tài sản tài chính
|
1,277,957
|
1,528,705
|
1,838,197
|
2,410,275
|
2,845,570
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
405,904
|
526,408
|
151,486
|
131,751
|
157,302
|
1.1. Tiền
|
405,904
|
526,408
|
151,486
|
131,751
|
157,302
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
159,493
|
196,914
|
156,093
|
222,405
|
111,684
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
689,000
|
1,106,000
|
1,626,000
|
4. Các khoản cho vay
|
695,255
|
774,006
|
808,530
|
905,973
|
926,071
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-14,210
|
-14,099
|
-14,105
|
-14,233
|
-14,267
|
7. Các khoản phải thu
|
30,074
|
41,071
|
42,749
|
55,659
|
35,878
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
30,074
|
41,071
|
42,749
|
55,659
|
35,878
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
11,102
|
15,759
|
11,867
|
10,579
|
10,591
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
18,972
|
25,311
|
30,882
|
45,080
|
25,286
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
191
|
183
|
178
|
171
|
143
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
322
|
342
|
252
|
268
|
172
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
927
|
3,880
|
4,015
|
2,280
|
2,586
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
5,605
|
8,010
|
6,560
|
6,135
|
6,207
|
1. Tạm ứng
|
773
|
623
|
474
|
522
|
264
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,699
|
4,972
|
3,930
|
3,456
|
3,725
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,133
|
2,133
|
2,157
|
2,157
|
2,218
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
282
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
612,703
|
615,611
|
766,174
|
869,950
|
869,794
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
600,000
|
600,000
|
750,000
|
850,000
|
850,000
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
600,000
|
600,000
|
750,000
|
850,000
|
850,000
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
600,000
|
600,000
|
750,000
|
850,000
|
850,000
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6,135
|
6,846
|
7,410
|
11,186
|
10,515
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
859
|
1,899
|
2,792
|
3,997
|
3,729
|
- Nguyên giá
|
9,657
|
10,861
|
11,977
|
13,485
|
13,485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,798
|
-8,961
|
-9,185
|
-9,487
|
-9,755
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,276
|
4,947
|
4,618
|
7,189
|
6,786
|
- Nguyên giá
|
13,788
|
13,788
|
13,788
|
16,688
|
16,688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,512
|
-8,841
|
-9,170
|
-9,499
|
-9,902
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
6,567
|
8,764
|
8,764
|
8,764
|
9,278
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,567
|
8,764
|
8,764
|
8,764
|
9,278
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,896,265
|
2,152,326
|
2,610,932
|
3,286,361
|
3,721,571
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
425,354
|
654,301
|
1,088,143
|
1,733,792
|
2,130,685
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
420,103
|
649,783
|
1,083,399
|
1,728,846
|
2,123,516
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
400,000
|
600,000
|
1,058,000
|
1,700,000
|
2,100,000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
600,000
|
1,058,000
|
1,700,000
|
2,100,000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
889
|
1,472
|
66
|
172
|
965
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
32,625
|
208
|
162
|
40
|
9. Người mua trả tiền trước
|
329
|
143
|
104
|
104
|
179
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,544
|
9,113
|
13,490
|
14,899
|
9,911
|
11. Phải trả người lao động
|
|
299
|
1,925
|
1,764
|
3,498
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
75
|
|
247
|
260
|
133
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
298
|
2,305
|
482
|
4,052
|
2,507
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,948
|
3,804
|
8,856
|
7,412
|
6,262
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
5,251
|
4,518
|
4,743
|
4,947
|
7,168
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,251
|
4,518
|
4,743
|
4,947
|
7,168
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,470,911
|
1,498,025
|
1,522,789
|
1,552,568
|
1,590,886
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,470,911
|
1,498,025
|
1,522,789
|
1,552,568
|
1,590,886
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
502
|
502
|
502
|
502
|
502
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,922
|
1,922
|
1,922
|
1,922
|
1,922
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
268,487
|
295,601
|
320,366
|
350,145
|
388,462
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
247,483
|
277,528
|
301,392
|
330,358
|
359,789
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
21,004
|
18,073
|
18,973
|
19,786
|
28,674
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,896,265
|
2,152,326
|
2,610,932
|
3,286,361
|
3,721,571
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|