TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1.536.715
|
1.844.758
|
2.416.410
|
2.851.777
|
3.654.209
|
I. Tài sản tài chính
|
1.528.705
|
1.838.197
|
2.410.275
|
2.845.570
|
3.649.956
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
526.408
|
151.486
|
131.751
|
157.302
|
97.843
|
1.1. Tiền
|
526.408
|
151.486
|
131.751
|
157.302
|
97.843
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
196.914
|
156.093
|
222.405
|
111.684
|
376.204
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
689.000
|
1.106.000
|
1.626.000
|
1.981.000
|
4. Các khoản cho vay
|
774.006
|
808.530
|
905.973
|
926.071
|
1.146.446
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-14.099
|
-14.105
|
-14.233
|
-14.267
|
-14.184
|
7. Các khoản phải thu
|
41.071
|
42.749
|
55.659
|
35.878
|
59.444
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
41.071
|
42.749
|
55.659
|
35.878
|
59.444
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
15.759
|
11.867
|
10.579
|
10.591
|
12.591
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
25.311
|
30.882
|
45.080
|
25.286
|
46.853
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
183
|
178
|
171
|
143
|
122
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
342
|
252
|
268
|
172
|
211
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
3.880
|
4.015
|
2.280
|
2.586
|
2.869
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
8.010
|
6.560
|
6.135
|
6.207
|
4.254
|
1. Tạm ứng
|
623
|
474
|
522
|
264
|
80
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.972
|
3.930
|
3.456
|
3.725
|
1.903
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2.133
|
2.157
|
2.157
|
2.218
|
2.271
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
282
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
615.611
|
766.174
|
869.950
|
869.794
|
873.038
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
600.000
|
750.000
|
850.000
|
850.000
|
850.000
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
600.000
|
750.000
|
850.000
|
850.000
|
850.000
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
600.000
|
750.000
|
850.000
|
850.000
|
850.000
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6.846
|
7.410
|
11.186
|
10.515
|
9.965
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.899
|
2.792
|
3.997
|
3.729
|
3.547
|
- Nguyên giá
|
10.861
|
11.977
|
13.485
|
13.485
|
13.485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.961
|
-9.185
|
-9.487
|
-9.755
|
-9.937
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.947
|
4.618
|
7.189
|
6.786
|
6.417
|
- Nguyên giá
|
13.788
|
13.788
|
16.688
|
16.688
|
16.688
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.841
|
-9.170
|
-9.499
|
-9.902
|
-10.271
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
8.764
|
8.764
|
8.764
|
9.278
|
13.073
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
1.809
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8.764
|
8.764
|
8.764
|
9.278
|
11.264
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.152.326
|
2.610.932
|
3.286.361
|
3.721.571
|
4.527.248
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
654.301
|
1.088.143
|
1.733.792
|
2.130.685
|
2.911.693
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
649.783
|
1.083.399
|
1.728.846
|
2.123.516
|
2.903.798
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
600.000
|
1.058.000
|
1.700.000
|
2.100.000
|
2.872.500
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
600.000
|
1.058.000
|
1.700.000
|
2.100.000
|
2.872.500
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1.472
|
66
|
172
|
965
|
1.188
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
32.625
|
208
|
162
|
40
|
182
|
9. Người mua trả tiền trước
|
143
|
104
|
104
|
179
|
201
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.113
|
13.490
|
14.899
|
9.911
|
9.736
|
11. Phải trả người lao động
|
299
|
1.925
|
1.764
|
3.498
|
3.547
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
247
|
260
|
133
|
272
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.305
|
482
|
4.052
|
2.507
|
6.472
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.804
|
8.856
|
7.412
|
6.262
|
9.679
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
4.518
|
4.743
|
4.947
|
7.168
|
7.894
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4.518
|
4.743
|
4.947
|
7.168
|
7.894
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.498.025
|
1.522.789
|
1.552.568
|
1.590.886
|
1.615.555
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.498.025
|
1.522.789
|
1.552.568
|
1.590.886
|
1.615.555
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
502
|
502
|
502
|
502
|
502
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1.922
|
1.922
|
1.922
|
1.922
|
1.922
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
295.601
|
320.366
|
350.145
|
388.462
|
413.131
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
277.528
|
301.392
|
330.358
|
359.789
|
381.554
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
18.073
|
18.973
|
19.786
|
28.674
|
31.578
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.152.326
|
2.610.932
|
3.286.361
|
3.721.571
|
4.527.248
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|