I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5.598.086
|
6.612.094
|
9.312.954
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.536.233
|
-4.772.442
|
-6.770.155
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-717.809
|
-742.137
|
-795.691
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-351.534
|
-248.978
|
-219.027
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-28.087
|
-90.778
|
-107.120
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
272.215
|
309.952
|
165.240
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-458.474
|
-628.075
|
-527.039
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-221.836
|
439.636
|
1.059.162
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-221.707
|
-175.899
|
-268.361
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.962
|
1.228
|
38.933
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.139
|
-309
|
-10.442
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8.989
|
409
|
13.300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-38.558
|
-57
|
-104
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
58.134
|
5.679
|
32.345
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-199.319
|
-168.949
|
-194.329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
228.239
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.137.741
|
4.302.391
|
3.556.672
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.037.226
|
-4.113.981
|
-4.196.674
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-17.487
|
-33.418
|
-13.559
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
83.028
|
154.992
|
-425.323
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-338.128
|
425.679
|
439.511
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
498.874
|
160.753
|
586.487
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
53
|
378
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
160.753
|
586.485
|
1.026.375
|