1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.238.488
|
10.319.544
|
12.925.636
|
12.504.229
|
10.581.070
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.238.488
|
10.319.544
|
12.925.636
|
12.504.229
|
10.581.070
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.156.010
|
10.261.900
|
12.876.061
|
12.477.940
|
10.542.634
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
82.478
|
57.644
|
49.575
|
26.289
|
38.436
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
188.480
|
269.000
|
339.001
|
584.266
|
369.499
|
7. Chi phí tài chính
|
232.092
|
292.564
|
352.501
|
575.971
|
380.425
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
172.920
|
149.115
|
169.320
|
264.218
|
188.355
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.092
|
1.654
|
2.310
|
4.553
|
4.266
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.954
|
10.078
|
6.466
|
5.437
|
5.513
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.820
|
22.348
|
27.299
|
24.594
|
17.730
|
12. Thu nhập khác
|
1.200
|
402
|
346
|
267
|
3.805
|
13. Chi phí khác
|
6.090
|
1.475
|
1.794
|
69
|
61
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.890
|
-1.073
|
-1.448
|
199
|
3.744
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.931
|
21.274
|
25.851
|
24.792
|
21.475
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.491
|
4.309
|
5.267
|
5.051
|
4.377
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.491
|
4.309
|
5.267
|
5.051
|
4.377
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.440
|
16.965
|
20.584
|
19.742
|
17.098
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.440
|
16.965
|
20.584
|
19.742
|
17.098
|