Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,880,444
|
1,682,259
|
2,733,769
|
2,284,066
|
3,880,043
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,880,444
|
1,682,259
|
2,733,769
|
2,284,066
|
3,880,043
|
Giá vốn hàng bán
|
3,876,691
|
1,666,104
|
2,730,768
|
2,272,287
|
3,873,354
|
Lợi nhuận gộp
|
3,753
|
16,155
|
3,001
|
11,778
|
6,690
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
163,066
|
77,511
|
110,607
|
71,575
|
109,805
|
Chi phí tài chính
|
148,873
|
91,321
|
105,584
|
80,562
|
102,417
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54,084
|
50,396
|
41,594
|
46,869
|
48,954
|
Chi phí bán hàng
|
1,364
|
952
|
1,187
|
1,190
|
937
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,985
|
1,025
|
1,447
|
1,286
|
1,756
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,597
|
369
|
5,391
|
315
|
11,384
|
Thu nhập khác
|
51
|
71
|
3,473
|
193
|
68
|
Chi phí khác
|
6
|
|
61
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
45
|
71
|
3,411
|
193
|
68
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,642
|
441
|
8,802
|
508
|
11,452
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,018
|
88
|
1,760
|
102
|
2,372
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,018
|
88
|
1,760
|
102
|
2,372
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,623
|
352
|
7,042
|
407
|
9,080
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,623
|
352
|
7,042
|
407
|
9,080
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|