単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,284,066 3,880,043 2,999,317 2,573,513 3,118,502
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,284,066 3,880,043 2,999,317 2,573,513 3,118,502
Giá vốn hàng bán 2,272,287 3,873,354 2,984,302 2,570,949 3,108,962
Lợi nhuận gộp 11,778 6,690 15,016 2,563 9,540
Doanh thu hoạt động tài chính 71,575 109,805 59,765 119,191 61,444
Chi phí tài chính 80,562 102,417 72,789 110,721 68,787
Trong đó: Chi phí lãi vay 46,869 48,954 48,483 45,644 22,997
Chi phí bán hàng 1,190 937 417 765 635
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,286 1,756 1,146 1,434 1,141
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 315 11,384 429 8,834 420
Thu nhập khác 193 68 53 342 57
Chi phí khác 0 0 0 1
Lợi nhuận khác 193 68 53 342 56
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 508 11,452 481 9,176 476
Chi phí thuế TNDN hiện hành 102 2,372 96 1,835 95
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 102 2,372 96 1,835 95
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 407 9,080 385 7,340 381
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 407 9,080 385 7,340 381
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)