Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,733,769
|
2,284,066
|
3,880,043
|
2,999,317
|
2,573,513
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,733,769
|
2,284,066
|
3,880,043
|
2,999,317
|
2,573,513
|
Giá vốn hàng bán
|
2,730,768
|
2,272,287
|
3,873,354
|
2,984,302
|
2,570,949
|
Lợi nhuận gộp
|
3,001
|
11,778
|
6,690
|
15,016
|
2,563
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
110,607
|
71,575
|
109,805
|
59,765
|
119,191
|
Chi phí tài chính
|
105,584
|
80,562
|
102,417
|
72,789
|
110,721
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41,594
|
46,869
|
48,954
|
48,483
|
45,644
|
Chi phí bán hàng
|
1,187
|
1,190
|
937
|
417
|
765
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,447
|
1,286
|
1,756
|
1,146
|
1,434
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,391
|
315
|
11,384
|
429
|
8,834
|
Thu nhập khác
|
3,473
|
193
|
68
|
53
|
342
|
Chi phí khác
|
61
|
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
3,411
|
193
|
68
|
53
|
342
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,802
|
508
|
11,452
|
481
|
9,176
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,760
|
102
|
2,372
|
96
|
1,835
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,760
|
102
|
2,372
|
96
|
1,835
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,042
|
407
|
9,080
|
385
|
7,340
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,042
|
407
|
9,080
|
385
|
7,340
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|