I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14,642
|
441
|
8,802
|
508
|
11,452
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
54,453
|
50,581
|
48,132
|
47,008
|
51,070
|
- Khấu hao TSCĐ
|
445
|
427
|
427
|
427
|
427
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
6,605
|
-200
|
1,895
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-76
|
-242
|
-494
|
-87
|
-207
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
54,084
|
50,396
|
41,594
|
46,869
|
48,954
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,094
|
51,021
|
56,935
|
47,516
|
62,522
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-895,041
|
1,524,228
|
525,587
|
-41,602
|
-315,602
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-16,306
|
16,306
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,052,471
|
-1,757,563
|
-816,373
|
-178,210
|
843,645
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
548
|
648
|
569
|
638
|
-5,882
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-61,634
|
-23,588
|
-53,858
|
-56,776
|
-49,674
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,938
|
-3,018
|
-88
|
|
-1,285
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
|
-74
|
-167
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
163,499
|
-208,272
|
-287,302
|
-244,906
|
550,028
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-55
|
-18
|
-36
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,170
|
-8,550
|
-450
|
25,650
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
8,550
|
11,620
|
-17,100
|
-4,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
76
|
242
|
494
|
87
|
207
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,094
|
242
|
11,610
|
8,619
|
-4,530
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
594,000
|
1,346,760
|
779,600
|
1,266,400
|
613,100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-728,600
|
-1,152,000
|
-505,360
|
-1,024,400
|
-1,055,800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,477
|
|
0
|
-4,695
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-140,077
|
194,760
|
274,240
|
237,305
|
-442,700
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,328
|
-13,270
|
-1,453
|
1,018
|
102,798
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,366
|
17,694
|
4,423
|
2,971
|
3,988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,694
|
4,423
|
2,971
|
3,988
|
106,787
|