単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14,642 441 8,802 508 11,452
2. Điều chỉnh cho các khoản 54,453 50,581 48,132 47,008 51,070
- Khấu hao TSCĐ 445 427 427 427 427
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 6,605 -200 1,895
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -76 -242 -494 -87 -207
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 54,084 50,396 41,594 46,869 48,954
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 69,094 51,021 56,935 47,516 62,522
- Tăng, giảm các khoản phải thu -895,041 1,524,228 525,587 -41,602 -315,602
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 -16,306 16,306
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,052,471 -1,757,563 -816,373 -178,210 843,645
- Tăng giảm chi phí trả trước 548 648 569 638 -5,882
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -61,634 -23,588 -53,858 -56,776 -49,674
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,938 -3,018 -88 -1,285
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1 -74 -167 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 163,499 -208,272 -287,302 -244,906 550,028
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -55 -18 -36
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,170 -8,550 -450 25,650 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 8,550 11,620 -17,100 -4,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 76 242 494 87 207
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20,094 242 11,610 8,619 -4,530
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 594,000 1,346,760 779,600 1,266,400 613,100
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -728,600 -1,152,000 -505,360 -1,024,400 -1,055,800
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,477 0 -4,695 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -140,077 194,760 274,240 237,305 -442,700
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,328 -13,270 -1,453 1,018 102,798
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,366 17,694 4,423 2,971 3,988
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17,694 4,423 2,971 3,988 106,787