I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,802
|
508
|
11,452
|
481
|
9,176
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
48,132
|
47,008
|
51,070
|
-1,287
|
97,121
|
- Khấu hao TSCĐ
|
427
|
427
|
427
|
421
|
409
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6,605
|
-200
|
1,895
|
-1,639
|
2,947
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-494
|
-87
|
-207
|
-68
|
-361
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
41,594
|
46,869
|
48,954
|
|
94,127
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56,935
|
47,516
|
62,522
|
-806
|
106,297
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
525,587
|
-41,602
|
-315,602
|
-659,575
|
402,336
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-16,306
|
16,306
|
-5,433
|
5,433
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-816,373
|
-178,210
|
843,645
|
87,622
|
411,507
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
569
|
638
|
-5,882
|
2,156
|
-119
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-53,858
|
-56,776
|
-49,674
|
-337
|
-97,668
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-88
|
|
-1,285
|
-2,336
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-74
|
-167
|
-2
|
-33
|
-141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-287,302
|
-244,906
|
550,028
|
-578,741
|
827,644
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55
|
-18
|
-36
|
-18
|
-36
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-450
|
25,650
|
0
|
|
-10,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11,620
|
-17,100
|
-4,700
|
|
13,700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
494
|
87
|
207
|
68
|
361
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,610
|
8,619
|
-4,530
|
50
|
3,525
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
779,600
|
1,266,400
|
613,100
|
1,465,300
|
130,700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-505,360
|
-1,024,400
|
-1,055,800
|
-990,200
|
-884,200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4,695
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
274,240
|
237,305
|
-442,700
|
475,100
|
-753,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,453
|
1,018
|
102,798
|
-103,591
|
77,669
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,423
|
2,971
|
3,988
|
106,787
|
3,196
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,971
|
3,988
|
106,787
|
3,196
|
80,865
|