単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 508 11,452 481 9,176 476
2. Điều chỉnh cho các khoản 47,008 51,070 -1,287 97,121 32,498
- Khấu hao TSCĐ 427 427 421 409 409
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -200 1,895 -1,639 2,947 2,489
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -87 -207 -68 -361 -121
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 46,869 48,954 94,127 29,721
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,516 62,522 -806 106,297 32,974
- Tăng, giảm các khoản phải thu -41,602 -315,602 -659,575 402,336 -141,006
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16,306 16,306 -5,433 5,433 -53,461
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -178,210 843,645 87,622 411,507 831,605
- Tăng giảm chi phí trả trước 638 -5,882 2,156 -119 1,718
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -56,776 -49,674 -337 -97,668 -29,289
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,285 -2,336 -96
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -167 -2 -33 -141 -69
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -244,906 550,028 -578,741 827,644 642,376
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18 -36 -18 -36 -18
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 25,650 0 -10,500 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -17,100 -4,700 13,700 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 87 207 68 361 121
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,619 -4,530 50 3,525 103
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,266,400 613,100 1,465,300 130,700 524,900
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,024,400 -1,055,800 -990,200 -884,200 -1,218,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,695 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 237,305 -442,700 475,100 -753,500 -693,100
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,018 102,798 -103,591 77,669 -50,622
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,971 3,988 106,787 3,196 80,865
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,988 106,787 3,196 80,865 30,243