1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.003.501
|
16.123.733
|
18.387.959
|
16.511.755
|
17.391.519
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31.030
|
30.056
|
23.618
|
24.766
|
29.914
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.972.471
|
16.093.677
|
18.364.342
|
16.486.989
|
17.361.605
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.700.986
|
13.869.049
|
16.357.648
|
15.275.981
|
15.450.283
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.271.485
|
2.224.628
|
2.006.694
|
1.211.008
|
1.911.322
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
247.961
|
306.702
|
561.682
|
348.012
|
333.006
|
7. Chi phí tài chính
|
381.218
|
277.568
|
622.180
|
498.021
|
516.595
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
323.391
|
234.196
|
294.304
|
323.398
|
279.195
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
543.618
|
570.037
|
690.324
|
559.123
|
533.004
|
9. Chi phí bán hàng
|
438.895
|
511.300
|
575.689
|
450.753
|
508.735
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
643.398
|
845.054
|
827.369
|
850.026
|
948.999
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
599.555
|
1.467.446
|
1.233.461
|
319.343
|
803.003
|
12. Thu nhập khác
|
66.255
|
73.309
|
88.559
|
216.631
|
82.651
|
13. Chi phí khác
|
55.222
|
95.145
|
110.906
|
57.219
|
50.122
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.033
|
-21.836
|
-22.347
|
159.412
|
32.529
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
610.587
|
1.445.610
|
1.211.114
|
478.755
|
835.531
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34.758
|
137.314
|
132.415
|
101.973
|
119.865
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6.381
|
-4.232
|
9.136
|
43.369
|
30.445
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
41.139
|
133.082
|
141.551
|
145.342
|
150.310
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
569.448
|
1.312.528
|
1.069.563
|
333.413
|
685.221
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
288.010
|
455.972
|
420.766
|
271.498
|
312.963
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
281.438
|
856.556
|
648.797
|
61.915
|
372.259
|