単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 610,587 1,445,610 1,211,114 478,755 835,531
2. Điều chỉnh cho các khoản 230,418 589,239 812,231 114,165 445,399
- Khấu hao TSCĐ 796,927 757,482 763,884 761,070 751,974
- Các khoản dự phòng 16,426 85,677 283,604 -182,664 -39,388
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 42,695 -89,013 66,242 17,845 83,145
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -949,021 -399,104 -595,802 -805,485 -629,526
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 323,391 234,196 294,304 323,398 279,195
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 841,005 2,034,849 2,023,346 592,920 1,280,930
- Tăng, giảm các khoản phải thu 677,678 -443,695 657,352 -192,577 76,973
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,220,948 -720,011 -979,044 1,235,330 242,957
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -356,167 758,132 -769,778 -58,469 47,439
- Tăng giảm chi phí trả trước 9,766 53,048 -21,841 25,075 18,774
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -517,839 -350,800 -298,695 -339,125 -265,841
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -41,695 -109,695 -131,589 -106,778 -129,541
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -69,838 -64,347 -86,548 -83,241 -79,012
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,763,858 1,157,481 393,201 1,073,135 1,192,679
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -808,047 -991,254 -264,246 -407,541 -408,714
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 66,102 46,102 39,024 210,454 21,724
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,707,560 -1,997,560 -2,001,574 -2,057,125 -1,914,510
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,946,941 1,532,995 1,685,246 1,747,547 1,785,624
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,835 47,847 89,328 25,529 10,279
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 402,720 456,720 545,215 504,145 579,019
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -56,008 -905,150 92,993 23,009 73,422
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 28,078 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,782,420 14,022,917 15,245,102 12,425,412 12,766,899
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14,989,353 -13,906,353 -15,293,871 -13,025,330 -13,352,021
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -493,658 -200,742 -455,179 -453,939 -359,432
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,672,514 -84,178 -503,948 -1,053,857 -944,555
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 35,336 168,153 -17,754 42,288 321,547
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 412,299 469,771 636,969 615,869 668,658
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,693 1,683 2,160 2,477 2,131
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 449,328 639,607 621,375 660,633 992,336