単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,961,850 4,136,188 4,591,106 4,831,919 4,271,869
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,348 9,154 2,783 12,629 4,311
Doanh thu thuần 3,956,502 4,127,034 4,588,323 4,819,290 4,267,559
Giá vốn hàng bán 3,611,194 3,648,568 4,078,102 4,232,416 3,751,591
Lợi nhuận gộp 345,308 478,466 510,222 586,874 515,968
Doanh thu hoạt động tài chính 76,855 66,197 65,523 80,106 76,156
Chi phí tài chính 127,365 135,120 63,210 133,658 111,664
Trong đó: Chi phí lãi vay 79,843 55,558 48,520 56,200 70,529
Chi phí bán hàng 110,998 121,846 135,401 143,154 119,784
Chi phí quản lý doanh nghiệp 201,991 222,205 271,090 264,535 222,993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 98,239 177,627 223,079 305,174 264,841
Thu nhập khác 11,965 16,861 18,066 38,071 11,822
Chi phí khác 8,229 12,992 18,048 13,338 5,641
Lợi nhuận khác 3,737 3,869 18 24,733 6,181
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 116,430 112,135 117,035 179,542 127,158
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 101,975 181,496 223,097 329,908 271,022
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,776 31,393 28,737 43,381 19,796
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 14,301 18,494 -35,925 7,875 483
Chi phí thuế TNDN 30,077 49,887 -7,188 51,255 20,280
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 71,898 131,609 230,285 278,652 250,742
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 35,443 49,990 100,917 78,200 78,624
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 36,456 81,619 129,368 200,453 172,118
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)