Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,304,783
|
3,961,850
|
4,136,188
|
4,591,106
|
4,831,919
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,677
|
5,348
|
9,154
|
2,783
|
12,629
|
Doanh thu thuần
|
4,300,107
|
3,956,502
|
4,127,034
|
4,588,323
|
4,819,290
|
Giá vốn hàng bán
|
4,018,410
|
3,611,194
|
3,648,568
|
4,078,102
|
4,232,416
|
Lợi nhuận gộp
|
281,697
|
345,308
|
478,466
|
510,222
|
586,874
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
109,960
|
76,855
|
66,197
|
65,523
|
80,106
|
Chi phí tài chính
|
50,463
|
127,365
|
135,120
|
63,210
|
133,658
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,516
|
79,843
|
55,558
|
48,520
|
56,200
|
Chi phí bán hàng
|
114,776
|
110,998
|
121,846
|
135,401
|
143,154
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
271,295
|
201,991
|
222,205
|
271,090
|
264,535
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99,621
|
98,239
|
177,627
|
223,079
|
305,174
|
Thu nhập khác
|
112,806
|
11,965
|
16,861
|
18,066
|
38,071
|
Chi phí khác
|
22,068
|
8,229
|
12,992
|
18,048
|
13,338
|
Lợi nhuận khác
|
90,738
|
3,737
|
3,869
|
18
|
24,733
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
144,499
|
116,430
|
112,135
|
117,035
|
179,542
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
190,359
|
101,975
|
181,496
|
223,097
|
329,908
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46,934
|
15,776
|
31,393
|
28,737
|
43,381
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7,838
|
14,301
|
18,494
|
-35,925
|
7,875
|
Chi phí thuế TNDN
|
54,772
|
30,077
|
49,887
|
-7,188
|
51,255
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
135,587
|
71,898
|
131,609
|
230,285
|
278,652
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
110,408
|
35,443
|
49,990
|
100,917
|
78,200
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,178
|
36,456
|
81,619
|
129,368
|
200,453
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|