Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,136,188
|
4,591,106
|
4,831,919
|
4,271,869
|
4,455,791
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,154
|
2,783
|
12,629
|
4,311
|
5,470
|
Doanh thu thuần
|
4,127,034
|
4,588,323
|
4,819,290
|
4,267,559
|
4,450,322
|
Giá vốn hàng bán
|
3,648,568
|
4,078,102
|
4,232,416
|
3,751,591
|
3,792,795
|
Lợi nhuận gộp
|
478,466
|
510,222
|
586,874
|
515,968
|
657,527
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
66,197
|
65,523
|
80,106
|
76,156
|
113,723
|
Chi phí tài chính
|
135,120
|
63,210
|
133,658
|
111,664
|
157,441
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
55,558
|
48,520
|
56,200
|
70,529
|
92,527
|
Chi phí bán hàng
|
121,846
|
135,401
|
143,154
|
119,784
|
121,584
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
222,205
|
271,090
|
264,535
|
222,993
|
248,261
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
177,627
|
223,079
|
305,174
|
264,841
|
374,912
|
Thu nhập khác
|
16,861
|
18,066
|
38,071
|
11,822
|
13,682
|
Chi phí khác
|
12,992
|
18,048
|
13,338
|
5,641
|
8,223
|
Lợi nhuận khác
|
3,869
|
18
|
24,733
|
6,181
|
5,459
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
112,135
|
117,035
|
179,542
|
127,158
|
130,948
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
181,496
|
223,097
|
329,908
|
271,022
|
380,371
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,393
|
28,737
|
43,381
|
19,796
|
51,521
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
18,494
|
-35,925
|
7,875
|
483
|
-1,971
|
Chi phí thuế TNDN
|
49,887
|
-7,188
|
51,255
|
20,280
|
49,551
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
131,609
|
230,285
|
278,652
|
250,742
|
330,821
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
49,990
|
100,917
|
78,200
|
78,624
|
181,874
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
81,619
|
129,368
|
200,453
|
172,118
|
148,947
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|