単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8,802,594 9,099,487 9,354,638 9,355,325 9,444,372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 927,601 796,548 621,944 992,336 965,030
1. Tiền 354,703 336,408 292,046 396,253 263,262
2. Các khoản tương đương tiền 572,899 460,140 329,898 596,083 701,768
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,054,582 2,321,811 2,658,287 2,506,461 2,276,691
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,866,512 2,436,003 2,792,244 2,706,155 3,020,275
1. Phải thu khách hàng 2,375,873 2,187,518 2,285,896 2,285,106 2,434,613
2. Trả trước cho người bán 277,107 153,340 313,077 310,212 368,969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 586,384 401,968 506,661 438,126 533,551
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -390,474 -328,330 -333,012 -331,633 -320,816
IV. Tổng hàng tồn kho 2,680,434 3,272,840 3,027,897 2,904,019 2,897,240
1. Hàng tồn kho 2,746,124 3,337,493 3,084,083 2,976,013 2,958,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -65,690 -64,653 -56,186 -71,994 -61,734
V. Tài sản ngắn hạn khác 273,465 272,285 254,266 246,355 285,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,378 35,680 36,319 33,544 39,726
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 216,293 220,892 202,285 199,171 228,482
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21,565 15,504 14,588 12,458 16,477
4. Tài sản ngắn hạn khác 229 209 1,075 1,182 453
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,050,618 9,751,226 9,727,373 9,781,761 9,779,032
I. Các khoản phải thu dài hạn 46,959 44,974 46,317 44,100 163,141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 148,383 147,569 148,913 147,867 266,908
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -106,110 -106,110 -106,110 -106,110 -106,110
II. Tài sản cố định 5,717,525 5,499,599 5,486,329 5,565,956 5,396,208
1. Tài sản cố định hữu hình 5,488,877 5,273,779 5,266,988 5,319,618 5,153,798
- Nguyên giá 14,072,789 13,986,170 14,079,020 14,203,086 14,194,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,583,912 -8,712,391 -8,812,033 -8,883,468 -9,040,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính 135,768 133,986 128,487 154,704 150,928
- Nguyên giá 155,693 154,864 145,972 176,072 176,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,926 -20,878 -17,485 -21,368 -25,144
3. Tài sản cố định vô hình 92,880 91,833 90,855 91,635 91,482
- Nguyên giá 154,440 146,690 146,739 148,520 149,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,560 -54,856 -55,884 -56,885 -57,978
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 272,911 269,654 267,148 264,642 262,325
- Nguyên giá 367,335 368,444 366,592 366,592 364,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,423 -98,789 -99,444 -101,950 -102,415
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,174,246 3,054,895 3,019,835 3,155,201 3,191,228
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,943,381 2,841,892 2,828,382 2,966,371 3,051,877
3. Đầu tư dài hạn khác 184,643 184,643 184,643 183,478 183,478
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -109,863 -155,611 -147,161 -143,230 -192,649
V. Tổng tài sản dài hạn khác 311,540 311,758 293,727 300,660 323,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 299,724 299,086 279,895 284,725 310,967
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,234 12,044 12,444 15,354 11,759
3. Tài sản dài hạn khác 581 628 1,388 581 590
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,853,212 18,850,713 19,082,011 19,137,086 19,223,405
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,639,792 9,939,673 9,916,092 9,845,366 9,696,475
I. Nợ ngắn hạn 6,595,540 6,909,144 6,961,599 6,936,655 6,735,641
1. Vay và nợ ngắn 3,902,689 3,801,385 4,074,206 4,015,679 4,166,439
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,085,662 1,405,459 1,076,762 1,116,748 1,035,592
4. Người mua trả tiền trước 195,055 78,288 123,257 98,291 101,246
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 171,332 89,286 191,152 99,400 72,067
6. Phải trả người lao động 435,935 501,727 623,633 710,940 569,773
7. Chi phí phải trả 49,796 56,791 65,643 54,012 62,328
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 490,996 645,425 478,769 549,420 463,351
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,263 62,473 56,063 61,915 57,558
II. Nợ dài hạn 3,044,252 3,030,529 2,954,493 2,908,711 2,960,834
1. Phải trả dài hạn người bán 1,096 18 143 18 18
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 73,839 72,529 77,414 75,743 76,708
4. Vay và nợ dài hạn 2,527,639 2,481,316 2,434,780 2,385,452 2,390,761
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 117,673 162,655 127,152 137,915 163,015
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,213,420 8,911,040 9,165,919 9,291,720 9,526,929
I. Vốn chủ sở hữu 9,193,639 8,891,415 9,146,449 9,272,406 9,507,771
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,362 30,362 30,362 30,362 30,362
3. Vốn khác của chủ sở hữu 214,733 216,824 216,824 216,824 216,824
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -747,830 -747,830 -747,830 -747,830 -747,830
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 777,414 798,709 798,709 855,708 824,955
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 909,351 655,138 787,134 809,092 1,103,040
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 543,093 543,093 543,093 543,093 543,093
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 19,781 19,625 19,470 19,314 19,159
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 181,576 248,400 252,218 208,164 179,509
2. Nguồn kinh phí 19,781 0 19,470 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 19,625 0 19,314 19,159
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,466,517 2,395,120 2,518,158 2,565,158 2,537,327
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,853,212 18,850,713 19,082,011 19,137,086 19,223,405