TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,928,334
|
8,802,594
|
9,099,487
|
9,354,638
|
9,355,325
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
660,633
|
927,601
|
796,548
|
621,944
|
992,336
|
1. Tiền
|
288,735
|
354,703
|
336,408
|
292,046
|
396,253
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
371,898
|
572,899
|
460,140
|
329,898
|
596,083
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,343,019
|
2,054,582
|
2,321,811
|
2,658,287
|
2,506,461
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,581,864
|
2,866,512
|
2,436,003
|
2,792,244
|
2,706,155
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,429,770
|
2,375,873
|
2,187,518
|
2,285,896
|
2,285,106
|
2. Trả trước cho người bán
|
194,027
|
277,107
|
153,340
|
313,077
|
310,212
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
310,417
|
586,384
|
401,968
|
506,661
|
438,126
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-381,058
|
-390,474
|
-328,330
|
-333,012
|
-331,633
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,088,668
|
2,680,434
|
3,272,840
|
3,027,897
|
2,904,019
|
1. Hàng tồn kho
|
3,214,322
|
2,746,124
|
3,337,493
|
3,084,083
|
2,976,013
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-125,654
|
-65,690
|
-64,653
|
-56,186
|
-71,994
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
254,150
|
273,465
|
272,285
|
254,266
|
246,355
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,381
|
35,378
|
35,680
|
36,319
|
33,544
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
211,706
|
216,293
|
220,892
|
202,285
|
199,171
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15,063
|
21,565
|
15,504
|
14,588
|
12,458
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
229
|
209
|
1,075
|
1,182
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,063,961
|
10,050,618
|
9,751,226
|
9,727,373
|
9,781,761
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52,690
|
46,959
|
44,974
|
46,317
|
44,100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
154,115
|
148,383
|
147,569
|
148,913
|
147,867
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-106,110
|
-106,110
|
-106,110
|
-106,110
|
-106,110
|
II. Tài sản cố định
|
5,877,725
|
5,717,525
|
5,499,599
|
5,486,329
|
5,565,956
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,637,153
|
5,488,877
|
5,273,779
|
5,266,988
|
5,319,618
|
- Nguyên giá
|
14,053,286
|
14,072,789
|
13,986,170
|
14,079,020
|
14,203,086
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,416,133
|
-8,583,912
|
-8,712,391
|
-8,812,033
|
-8,883,468
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
146,632
|
135,768
|
133,986
|
128,487
|
154,704
|
- Nguyên giá
|
168,731
|
155,693
|
154,864
|
145,972
|
176,072
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,098
|
-19,926
|
-20,878
|
-17,485
|
-21,368
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
93,940
|
92,880
|
91,833
|
90,855
|
91,635
|
- Nguyên giá
|
146,690
|
154,440
|
146,690
|
146,739
|
148,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,750
|
-61,560
|
-54,856
|
-55,884
|
-56,885
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
275,574
|
272,911
|
269,654
|
267,148
|
264,642
|
- Nguyên giá
|
367,335
|
367,335
|
368,444
|
366,592
|
366,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,761
|
-94,423
|
-98,789
|
-99,444
|
-101,950
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,096,210
|
3,174,246
|
3,054,895
|
3,019,835
|
3,155,201
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,912,563
|
2,943,381
|
2,841,892
|
2,828,382
|
2,966,371
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
184,578
|
184,643
|
184,643
|
184,643
|
183,478
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12,130
|
-109,863
|
-155,611
|
-147,161
|
-143,230
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
316,447
|
311,540
|
311,758
|
293,727
|
300,660
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
296,416
|
299,724
|
299,086
|
279,895
|
284,725
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
19,450
|
11,234
|
12,044
|
12,444
|
15,354
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
581
|
581
|
628
|
1,388
|
581
|
VI. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18,992,296
|
18,853,212
|
18,850,713
|
19,082,011
|
19,137,086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,806,766
|
9,639,792
|
9,939,673
|
9,916,092
|
9,845,366
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,757,276
|
6,595,540
|
6,909,144
|
6,961,599
|
6,936,655
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,901,094
|
3,902,689
|
3,801,385
|
4,074,206
|
4,015,679
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,162,408
|
1,085,662
|
1,405,459
|
1,076,762
|
1,116,748
|
4. Người mua trả tiền trước
|
77,243
|
195,055
|
78,288
|
123,257
|
98,291
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
213,619
|
171,332
|
89,286
|
191,152
|
99,400
|
6. Phải trả người lao động
|
618,170
|
435,935
|
501,727
|
623,633
|
710,940
|
7. Chi phí phải trả
|
53,567
|
49,796
|
56,791
|
65,643
|
54,012
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
436,225
|
490,996
|
645,425
|
478,769
|
549,420
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
61,883
|
62,263
|
62,473
|
56,063
|
61,915
|
II. Nợ dài hạn
|
3,049,490
|
3,044,252
|
3,030,529
|
2,954,493
|
2,908,711
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
18
|
1,096
|
18
|
143
|
18
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
72,042
|
73,839
|
72,529
|
77,414
|
75,743
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,545,739
|
2,527,639
|
2,481,316
|
2,434,780
|
2,385,452
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
108,940
|
117,673
|
162,655
|
127,152
|
137,915
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,185,530
|
9,213,420
|
8,911,040
|
9,165,919
|
9,291,720
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,165,357
|
9,193,639
|
8,891,415
|
9,146,449
|
9,272,406
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
30,362
|
30,362
|
30,362
|
30,362
|
30,362
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
214,733
|
214,733
|
216,824
|
216,824
|
216,824
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-747,830
|
-747,830
|
-747,830
|
-747,830
|
-747,830
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
817,389
|
777,414
|
798,709
|
798,709
|
855,708
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
745,906
|
909,351
|
655,138
|
787,134
|
809,092
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
543,093
|
543,093
|
543,093
|
543,093
|
543,093
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
20,173
|
19,781
|
19,625
|
19,470
|
19,314
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
214,714
|
181,576
|
248,400
|
252,218
|
208,164
|
2. Nguồn kinh phí
|
20,173
|
19,781
|
0
|
19,470
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
19,625
|
0
|
19,314
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,561,703
|
2,466,517
|
2,395,120
|
2,518,158
|
2,565,158
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18,992,296
|
18,853,212
|
18,850,713
|
19,082,011
|
19,137,086
|