I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.979
|
33.548
|
39.546
|
44.082
|
64.483
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7.981
|
-2.620
|
13.602
|
-15.228
|
-16.025
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.758
|
10.326
|
8.963
|
10.133
|
10.470
|
- Các khoản dự phòng
|
2.312
|
1.391
|
4.758
|
-4.836
|
-1.651
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
42
|
352
|
-312
|
-91
|
-217
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23.308
|
-15.615
|
-815
|
-21.241
|
-24.779
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.214
|
927
|
1.008
|
806
|
152
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.998
|
30.929
|
53.149
|
28.854
|
48.458
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
73.718
|
24.981
|
-83.738
|
14.337
|
-18.402
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12.379
|
-33.927
|
56.401
|
17.208
|
8.343
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-91.010
|
26.981
|
23.711
|
-59.101
|
16.439
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
11.581
|
4.056
|
10.237
|
6.902
|
252
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.214
|
-927
|
-1.008
|
-806
|
-152
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.355
|
-5.488
|
-8.808
|
-6.996
|
-13.818
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.448
|
0
|
797
|
2.067
|
1.920
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-33.000
|
-15.961
|
-11.851
|
-12.250
|
-12.774
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
543
|
30.644
|
38.889
|
-9.787
|
30.265
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.285
|
-1.770
|
-5.083
|
-302
|
-1.146
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
278
|
229
|
27
|
167
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.000
|
-25.880
|
-50.750
|
-59.106
|
-96.009
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
47.000
|
2.864
|
6.000
|
51.600
|
64.341
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-166
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5.336
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23.110
|
13.909
|
1.763
|
15.105
|
22.856
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53.103
|
-10.648
|
-48.209
|
12.799
|
-9.957
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40.167
|
43.735
|
17.126
|
11.466
|
19.376
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41.108
|
-39.295
|
-28.768
|
-17.980
|
-12.319
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28.638
|
-18.582
|
-14.952
|
-4.947
|
-26.357
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29.579
|
-14.142
|
-26.594
|
-11.461
|
-19.300
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24.067
|
5.854
|
-35.914
|
-8.449
|
1.008
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
98.106
|
124.473
|
123.922
|
86.839
|
79.087
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-42
|
-352
|
312
|
91
|
77
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
122.130
|
129.974
|
88.321
|
78.482
|
80.173
|