Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37.979 33.548 39.546 44.082 64.483
2. Điều chỉnh cho các khoản -7.981 -2.620 13.602 -15.228 -16.025
- Khấu hao TSCĐ 11.758 10.326 8.963 10.133 10.470
- Các khoản dự phòng 2.312 1.391 4.758 -4.836 -1.651
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 42 352 -312 -91 -217
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -23.308 -15.615 -815 -21.241 -24.779
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.214 927 1.008 806 152
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29.998 30.929 53.149 28.854 48.458
- Tăng, giảm các khoản phải thu 73.718 24.981 -83.738 14.337 -18.402
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12.379 -33.927 56.401 17.208 8.343
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -91.010 26.981 23.711 -59.101 16.439
- Tăng giảm chi phí trả trước 11.581 4.056 10.237 6.902 252
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.214 -927 -1.008 -806 -152
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.355 -5.488 -8.808 -6.996 -13.818
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.448 0 797 2.067 1.920
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -33.000 -15.961 -11.851 -12.250 -12.774
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 543 30.644 38.889 -9.787 30.265
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.285 -1.770 -5.083 -302 -1.146
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 278 229 27 167 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12.000 -25.880 -50.750 -59.106 -96.009
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 47.000 2.864 6.000 51.600 64.341
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -166 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 5.336 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23.110 13.909 1.763 15.105 22.856
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 53.103 -10.648 -48.209 12.799 -9.957
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 40.167 43.735 17.126 11.466 19.376
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -41.108 -39.295 -28.768 -17.980 -12.319
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28.638 -18.582 -14.952 -4.947 -26.357
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29.579 -14.142 -26.594 -11.461 -19.300
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 24.067 5.854 -35.914 -8.449 1.008
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 98.106 124.473 123.922 86.839 79.087
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -42 -352 312 91 77
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 122.130 129.974 88.321 78.482 80.173