TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
298,516
|
273,503
|
314,934
|
339,913
|
349,865
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,427
|
4,956
|
9,967
|
6,701
|
6,187
|
1. Tiền
|
4,427
|
4,956
|
9,967
|
6,701
|
6,187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
166,000
|
177,500
|
176,600
|
169,600
|
173,600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
166,000
|
177,500
|
176,600
|
169,600
|
173,600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35,519
|
28,269
|
51,168
|
54,275
|
61,112
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
59,256
|
54,155
|
75,144
|
72,420
|
76,057
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,456
|
5,055
|
7,746
|
4,146
|
5,967
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,520
|
3,751
|
2,950
|
12,361
|
13,741
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,712
|
-34,692
|
-34,672
|
-34,652
|
-34,652
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
87,915
|
58,489
|
73,098
|
104,947
|
105,072
|
1. Hàng tồn kho
|
87,915
|
58,489
|
74,388
|
106,237
|
105,072
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1,290
|
-1,290
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,655
|
4,290
|
4,101
|
4,390
|
3,894
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
565
|
420
|
305
|
548
|
143
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,921
|
2,701
|
2,627
|
2,674
|
2,582
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,169
|
1,169
|
1,169
|
1,169
|
1,169
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,021
|
42,972
|
40,193
|
35,713
|
35,293
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,758
|
6,738
|
4,605
|
847
|
847
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6,758
|
6,738
|
4,605
|
847
|
847
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,499
|
3,222
|
2,948
|
2,780
|
2,621
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,041
|
2,854
|
2,670
|
2,506
|
2,351
|
- Nguyên giá
|
24,417
|
24,417
|
24,417
|
24,417
|
24,417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,376
|
-21,562
|
-21,746
|
-21,910
|
-22,065
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
458
|
368
|
278
|
273
|
269
|
- Nguyên giá
|
5,787
|
5,787
|
5,787
|
5,787
|
5,787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,329
|
-5,419
|
-5,509
|
-5,513
|
-5,518
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,814
|
4,573
|
4,331
|
4,090
|
3,848
|
- Nguyên giá
|
31,169
|
31,169
|
31,169
|
31,169
|
31,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,355
|
-26,596
|
-26,838
|
-27,079
|
-27,321
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,512
|
6,512
|
6,512
|
6,512
|
6,512
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,512
|
6,512
|
6,512
|
6,512
|
6,512
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,297
|
6,786
|
6,655
|
6,343
|
6,324
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,297
|
6,786
|
6,655
|
6,343
|
6,324
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
342,538
|
316,475
|
355,127
|
375,626
|
385,158
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
115,652
|
86,742
|
126,365
|
144,549
|
157,493
|
I. Nợ ngắn hạn
|
113,787
|
85,082
|
124,910
|
143,278
|
156,427
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
66,269
|
43,819
|
82,386
|
123,159
|
107,448
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,860
|
11,559
|
34,115
|
8,610
|
27,660
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19,420
|
7,926
|
1,100
|
27
|
5,680
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
230
|
4,474
|
1,079
|
4,237
|
5,341
|
6. Phải trả người lao động
|
457
|
2,859
|
52
|
104
|
130
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
48
|
115
|
116
|
923
|
196
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6,460
|
6,320
|
5,546
|
5,842
|
4,973
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,718
|
7,759
|
394
|
360
|
4,811
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
326
|
252
|
121
|
17
|
187
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,865
|
1,660
|
1,455
|
1,271
|
1,066
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
296
|
296
|
296
|
316
|
316
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1,568
|
1,364
|
1,159
|
955
|
750
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
226,886
|
229,733
|
228,761
|
231,077
|
227,665
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
226,886
|
229,733
|
228,761
|
231,077
|
227,665
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215,000
|
215,000
|
215,000
|
215,000
|
215,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,779
|
8,779
|
8,779
|
8,779
|
9,027
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,106
|
5,954
|
4,982
|
7,298
|
3,639
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
4,945
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,106
|
5,954
|
4,982
|
2,352
|
3,639
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
342,538
|
316,475
|
355,127
|
375,626
|
385,158
|