I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,547
|
1,231
|
2,847
|
-972
|
2,352
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,579
|
-909
|
-6,719
|
69
|
-6,689
|
- Khấu hao TSCĐ
|
507
|
515
|
518
|
515
|
410
|
- Các khoản dự phòng
|
-30
|
-65
|
-20
|
1,270
|
-20
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
108
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,495
|
-2,731
|
-7,681
|
-2,531
|
-7,765
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
439
|
1,371
|
463
|
707
|
687
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,032
|
322
|
-3,872
|
-903
|
-4,336
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,790
|
-1,700
|
1,534
|
-20,692
|
947
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-32,460
|
17,944
|
29,426
|
-15,899
|
-28,482
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,709
|
4,702
|
-10,360
|
12,757
|
-26,385
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
146
|
-181
|
657
|
-2,180
|
69
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-447
|
-1,330
|
-504
|
-654
|
-739
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
116
|
0
|
|
0
|
121
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-271
|
-51
|
-74
|
-130
|
-226
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-78,446
|
19,706
|
16,808
|
-27,702
|
-59,032
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-377
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-38,500
|
-49,600
|
-34,500
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,100
|
41,500
|
41,700
|
35,400
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,830
|
2,736
|
14,070
|
656
|
7,993
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,930
|
5,359
|
6,170
|
1,556
|
14,993
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
150,373
|
51,530
|
40,556
|
95,817
|
127,623
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-86,511
|
-77,912
|
-63,006
|
-57,250
|
-86,850
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
-7,418
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
63,862
|
-26,382
|
-22,449
|
31,150
|
40,772
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,654
|
-1,318
|
528
|
5,004
|
-3,266
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,399
|
5,745
|
4,427
|
4,956
|
9,967
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
8
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,745
|
4,427
|
4,956
|
9,967
|
6,701
|