単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,547 1,231 2,847 -972 2,352
2. Điều chỉnh cho các khoản -6,579 -909 -6,719 69 -6,689
- Khấu hao TSCĐ 507 515 518 515 410
- Các khoản dự phòng -30 -65 -20 1,270 -20
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 108
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,495 -2,731 -7,681 -2,531 -7,765
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 439 1,371 463 707 687
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -4,032 322 -3,872 -903 -4,336
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,790 -1,700 1,534 -20,692 947
- Tăng, giảm hàng tồn kho -32,460 17,944 29,426 -15,899 -28,482
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38,709 4,702 -10,360 12,757 -26,385
- Tăng giảm chi phí trả trước 146 -181 657 -2,180 69
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -447 -1,330 -504 -654 -739
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 116 0 0 121
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -271 -51 -74 -130 -226
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -78,446 19,706 16,808 -27,702 -59,032
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -377 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 -38,500 -49,600 -34,500 -3,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13,100 41,500 41,700 35,400 10,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,830 2,736 14,070 656 7,993
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,930 5,359 6,170 1,556 14,993
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 150,373 51,530 40,556 95,817 127,623
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -86,511 -77,912 -63,006 -57,250 -86,850
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -7,418
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 63,862 -26,382 -22,449 31,150 40,772
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,654 -1,318 528 5,004 -3,266
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,399 5,745 4,427 4,956 9,967
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 8
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,745 4,427 4,956 9,967 6,701