TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
288,441
|
320,138
|
298,516
|
273,503
|
314,934
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,799
|
5,745
|
4,427
|
4,956
|
9,967
|
1. Tiền
|
5,799
|
5,745
|
4,427
|
4,956
|
9,967
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
172,100
|
169,000
|
166,000
|
177,500
|
176,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,848
|
34,587
|
35,519
|
28,269
|
51,168
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,009
|
53,908
|
59,256
|
54,155
|
75,144
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,611
|
7,005
|
2,456
|
5,055
|
7,746
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,991
|
8,406
|
8,520
|
3,751
|
2,950
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,762
|
-34,732
|
-34,712
|
-34,692
|
-34,672
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
69,921
|
106,222
|
87,915
|
58,489
|
73,098
|
1. Hàng tồn kho
|
69,921
|
106,266
|
87,915
|
58,489
|
74,388
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-45
|
0
|
0
|
-1,290
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,771
|
4,585
|
4,655
|
4,290
|
4,101
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
185
|
370
|
565
|
420
|
305
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,969
|
2,995
|
2,921
|
2,701
|
2,627
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,617
|
1,219
|
1,169
|
1,169
|
1,169
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43,529
|
43,798
|
44,021
|
42,972
|
40,193
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,135
|
6,243
|
6,758
|
6,738
|
4,605
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,135
|
6,243
|
6,758
|
6,738
|
4,605
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,452
|
3,190
|
3,499
|
3,222
|
2,948
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,814
|
2,642
|
3,041
|
2,854
|
2,670
|
- Nguyên giá
|
23,832
|
23,832
|
24,417
|
24,417
|
24,417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,018
|
-21,190
|
-21,376
|
-21,562
|
-21,746
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
638
|
548
|
458
|
368
|
278
|
- Nguyên giá
|
5,787
|
5,787
|
5,787
|
5,787
|
5,787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,149
|
-5,239
|
-5,329
|
-5,419
|
-5,509
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,301
|
5,056
|
4,814
|
4,573
|
4,331
|
- Nguyên giá
|
31,169
|
31,169
|
31,169
|
31,169
|
31,169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,868
|
-26,113
|
-26,355
|
-26,596
|
-26,838
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
15,141
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,988
|
7,656
|
7,297
|
6,786
|
6,655
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,988
|
7,656
|
7,297
|
6,786
|
6,655
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
331,970
|
363,937
|
342,538
|
316,475
|
355,127
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
100,377
|
130,201
|
115,652
|
86,742
|
126,365
|
I. Nợ ngắn hạn
|
97,591
|
127,710
|
113,787
|
85,082
|
124,910
|
1. Vay và nợ ngắn
|
28,789
|
92,651
|
66,269
|
43,819
|
82,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
40,884
|
18,073
|
12,860
|
11,559
|
34,115
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,702
|
7,196
|
19,420
|
7,926
|
1,100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
437
|
890
|
230
|
4,474
|
1,079
|
6. Phải trả người lao động
|
1,439
|
1,070
|
457
|
2,859
|
52
|
7. Chi phí phải trả
|
53
|
115
|
48
|
115
|
116
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
408
|
738
|
7,718
|
7,759
|
394
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,787
|
2,491
|
1,865
|
1,660
|
1,455
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
138
|
47
|
296
|
296
|
296
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
231,592
|
233,736
|
226,886
|
229,733
|
228,761
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
231,592
|
233,736
|
226,886
|
229,733
|
228,761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
215,000
|
215,000
|
215,000
|
215,000
|
215,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,368
|
8,368
|
8,779
|
8,779
|
8,779
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,225
|
10,368
|
3,106
|
5,954
|
4,982
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
119
|
376
|
326
|
252
|
121
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
331,970
|
363,937
|
342,538
|
316,475
|
355,127
|