単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,298 182,596 111,833 120,368 165,741
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,147 1,647 2,028 4,832 2,695
Doanh thu thuần 223,151 180,949 109,805 115,536 163,045
Giá vốn hàng bán 213,844 172,723 103,016 109,690 159,856
Lợi nhuận gộp 9,307 8,226 6,789 5,845 3,190
Doanh thu hoạt động tài chính 3,107 7,866 2,910 8,009 2,466
Chi phí tài chính 673 609 1,498 463 1,017
Trong đó: Chi phí lãi vay 627 439 1,371 463 707
Chi phí bán hàng 2,842 5,442 3,790 3,396 3,173
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,207 7,493 3,396 7,156 2,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,692 2,547 1,015 2,838 -1,074
Thu nhập khác 4 0 233 14 102
Chi phí khác 0 0 17 5 0
Lợi nhuận khác 4 0 216 9 102
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,696 2,547 1,231 2,847 -972
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,696 2,547 1,231 2,847 -972
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,696 2,547 1,231 2,847 -972
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)