Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
224,298
|
182,596
|
111,833
|
120,368
|
165,741
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,147
|
1,647
|
2,028
|
4,832
|
2,695
|
Doanh thu thuần
|
223,151
|
180,949
|
109,805
|
115,536
|
163,045
|
Giá vốn hàng bán
|
213,844
|
172,723
|
103,016
|
109,690
|
159,856
|
Lợi nhuận gộp
|
9,307
|
8,226
|
6,789
|
5,845
|
3,190
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,107
|
7,866
|
2,910
|
8,009
|
2,466
|
Chi phí tài chính
|
673
|
609
|
1,498
|
463
|
1,017
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
627
|
439
|
1,371
|
463
|
707
|
Chi phí bán hàng
|
2,842
|
5,442
|
3,790
|
3,396
|
3,173
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,207
|
7,493
|
3,396
|
7,156
|
2,539
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,692
|
2,547
|
1,015
|
2,838
|
-1,074
|
Thu nhập khác
|
4
|
0
|
233
|
14
|
102
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
17
|
5
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
4
|
0
|
216
|
9
|
102
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,696
|
2,547
|
1,231
|
2,847
|
-972
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,696
|
2,547
|
1,231
|
2,847
|
-972
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,696
|
2,547
|
1,231
|
2,847
|
-972
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|