単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 182,596 111,833 120,368 165,741 138,271
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,647 2,028 4,832 2,695 1,098
Doanh thu thuần 180,949 109,805 115,536 163,045 137,173
Giá vốn hàng bán 172,723 103,016 109,690 159,856 130,326
Lợi nhuận gộp 8,226 6,789 5,845 3,190 6,847
Doanh thu hoạt động tài chính 7,866 2,910 8,009 2,466 7,993
Chi phí tài chính 609 1,498 463 1,017 1,041
Trong đó: Chi phí lãi vay 439 1,371 463 707 687
Chi phí bán hàng 5,442 3,790 3,396 3,173 5,440
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,493 3,396 7,156 2,539 6,176
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,547 1,015 2,838 -1,074 2,183
Thu nhập khác 0 233 14 102 170
Chi phí khác 0 17 5 0
Lợi nhuận khác 0 216 9 102 170
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,547 1,231 2,847 -972 2,352
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,547 1,231 2,847 -972 2,352
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,547 1,231 2,847 -972 2,352
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)