Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.837.921 3.551.082 3.563.961 3.595.465 3.638.328
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 507.503 187.101 169.043 200.010 329.330
1. Tiền 102.151 107.349 109.035 114.725 171.062
2. Các khoản tương đương tiền 405.352 79.752 60.008 85.285 158.267
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.012.758 2.093.357 2.107.776 2.142.039 2.001.470
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.012.758 2.093.357 2.107.776 2.142.039 2.001.470
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 310.727 286.342 292.427 308.610 393.582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214.940 209.249 230.735 237.487 238.999
2. Trả trước cho người bán 15.226 50.706 40.087 41.009 26.834
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9 4 1 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 163.465 109.240 107.877 117.196 213.887
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82.913 -82.857 -86.272 -87.082 -86.140
IV. Tổng hàng tồn kho 984.833 962.287 974.005 924.975 891.003
1. Hàng tồn kho 1.011.494 988.466 1.006.459 954.112 920.740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26.661 -26.179 -32.454 -29.137 -29.737
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.100 21.995 20.710 19.831 22.945
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.549 2.828 2.333 1.957 2.809
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.018 15.539 16.422 16.305 19.060
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.532 3.628 1.955 1.570 1.075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.794.343 1.847.770 1.903.334 1.818.332 1.919.874
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.546 9.754 12.686 1.575 1.575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.546 9.754 12.686 1.575 1.575
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 233.968 225.168 219.679 211.582 210.703
1. Tài sản cố định hữu hình 211.474 202.844 197.527 189.600 188.893
- Nguyên giá 1.081.918 1.073.013 1.074.179 1.074.597 1.079.088
- Giá trị hao mòn lũy kế -870.444 -870.169 -876.652 -884.997 -890.196
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22.494 22.324 22.153 21.982 21.811
- Nguyên giá 53.433 53.433 53.433 53.433 53.433
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.939 -31.109 -31.280 -31.451 -31.622
III. Bất động sản đầu tư 176.065 180.146 178.104 176.243 173.544
- Nguyên giá 321.038 331.205 331.000 331.624 331.624
- Giá trị hao mòn lũy kế -144.973 -151.059 -152.897 -155.381 -158.081
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34.052 20.991 27.669 49.124 45.659
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24.052 10.991 17.669 39.124 35.659
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.294.959 1.345.300 1.401.280 1.313.904 1.418.465
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.278.934 1.329.275 1.335.040 1.297.934 1.260.731
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 16.025 16.025 16.025 16.025 16.025
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -270 -206
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 50.215 215 141.915
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 53.752 66.410 63.917 65.904 69.928
1. Chi phí trả trước dài hạn 47.076 55.541 52.585 55.393 59.122
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6.676 10.869 11.332 10.511 10.806
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.632.264 5.398.851 5.467.295 5.413.797 5.558.202
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 775.615 437.201 470.128 412.270 713.250
I. Nợ ngắn hạn 698.881 360.539 394.486 338.711 638.610
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87.652 94.685 112.550 97.611 106.947
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 89.140 69.859 70.033 79.767 85.457
4. Người mua trả tiền trước 33.764 29.174 27.862 25.968 17.710
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.779 24.464 12.873 21.552 29.091
6. Phải trả người lao động 43.041 42.332 50.584 20.145 41.477
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.411 21.220 29.705 20.454 23.184
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.468 9.773 12.370 11.532 14.192
11. Phải trả ngắn hạn khác 383.164 51.624 55.273 50.110 291.141
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24.461 17.407 23.237 11.571 29.411
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 76.734 76.662 75.642 73.559 74.641
1. Phải trả người bán dài hạn 330 330 330 330 330
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 34.543 37.798 37.835 35.875 37.174
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.024 2.223 1.411 1.120 1.052
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19.973 18.507 18.321 18.550 18.460
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 17.864 17.804 17.744 17.684 17.624
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.856.649 4.961.651 4.997.167 5.001.526 4.844.952
I. Vốn chủ sở hữu 4.855.401 4.960.416 4.995.483 5.000.307 4.843.736
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.500.000 3.500.000 3.500.000 3.500.000 3.500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9.015 9.015 9.015 9.015 9.015
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -16.161 -10.649 -11.722 -1.578 5.969
8. Quỹ đầu tư phát triển 245.983 246.626 246.806 247.382 238.536
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 49 78 78 71 71
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.042.954 1.143.783 1.178.556 1.169.490 1.018.957
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 826.507 820.200 835.919 1.165.257 924.565
- LNST chưa phân phối kỳ này 216.447 323.583 342.637 4.232 94.393
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 73.560 71.562 72.750 75.928 71.187
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.249 1.235 1.684 1.219 1.216
1. Nguồn kinh phí 493 482 934 472 472
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 756 753 750 747 744
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.632.264 5.398.851 5.467.295 5.413.797 5.558.202