TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.837.921
|
3.551.082
|
3.563.961
|
3.595.465
|
3.638.328
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
507.503
|
187.101
|
169.043
|
200.010
|
329.330
|
1. Tiền
|
102.151
|
107.349
|
109.035
|
114.725
|
171.062
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
405.352
|
79.752
|
60.008
|
85.285
|
158.267
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.012.758
|
2.093.357
|
2.107.776
|
2.142.039
|
2.001.470
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.012.758
|
2.093.357
|
2.107.776
|
2.142.039
|
2.001.470
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
310.727
|
286.342
|
292.427
|
308.610
|
393.582
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
214.940
|
209.249
|
230.735
|
237.487
|
238.999
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.226
|
50.706
|
40.087
|
41.009
|
26.834
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9
|
4
|
1
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
163.465
|
109.240
|
107.877
|
117.196
|
213.887
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-82.913
|
-82.857
|
-86.272
|
-87.082
|
-86.140
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
984.833
|
962.287
|
974.005
|
924.975
|
891.003
|
1. Hàng tồn kho
|
1.011.494
|
988.466
|
1.006.459
|
954.112
|
920.740
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-26.661
|
-26.179
|
-32.454
|
-29.137
|
-29.737
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.100
|
21.995
|
20.710
|
19.831
|
22.945
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.549
|
2.828
|
2.333
|
1.957
|
2.809
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.018
|
15.539
|
16.422
|
16.305
|
19.060
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.532
|
3.628
|
1.955
|
1.570
|
1.075
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.794.343
|
1.847.770
|
1.903.334
|
1.818.332
|
1.919.874
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.546
|
9.754
|
12.686
|
1.575
|
1.575
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.546
|
9.754
|
12.686
|
1.575
|
1.575
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
233.968
|
225.168
|
219.679
|
211.582
|
210.703
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
211.474
|
202.844
|
197.527
|
189.600
|
188.893
|
- Nguyên giá
|
1.081.918
|
1.073.013
|
1.074.179
|
1.074.597
|
1.079.088
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-870.444
|
-870.169
|
-876.652
|
-884.997
|
-890.196
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22.494
|
22.324
|
22.153
|
21.982
|
21.811
|
- Nguyên giá
|
53.433
|
53.433
|
53.433
|
53.433
|
53.433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.939
|
-31.109
|
-31.280
|
-31.451
|
-31.622
|
III. Bất động sản đầu tư
|
176.065
|
180.146
|
178.104
|
176.243
|
173.544
|
- Nguyên giá
|
321.038
|
331.205
|
331.000
|
331.624
|
331.624
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144.973
|
-151.059
|
-152.897
|
-155.381
|
-158.081
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
34.052
|
20.991
|
27.669
|
49.124
|
45.659
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
24.052
|
10.991
|
17.669
|
39.124
|
35.659
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.294.959
|
1.345.300
|
1.401.280
|
1.313.904
|
1.418.465
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.278.934
|
1.329.275
|
1.335.040
|
1.297.934
|
1.260.731
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.025
|
16.025
|
16.025
|
16.025
|
16.025
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-270
|
-206
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
50.215
|
215
|
141.915
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
53.752
|
66.410
|
63.917
|
65.904
|
69.928
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47.076
|
55.541
|
52.585
|
55.393
|
59.122
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.676
|
10.869
|
11.332
|
10.511
|
10.806
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.632.264
|
5.398.851
|
5.467.295
|
5.413.797
|
5.558.202
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
775.615
|
437.201
|
470.128
|
412.270
|
713.250
|
I. Nợ ngắn hạn
|
698.881
|
360.539
|
394.486
|
338.711
|
638.610
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
87.652
|
94.685
|
112.550
|
97.611
|
106.947
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
89.140
|
69.859
|
70.033
|
79.767
|
85.457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33.764
|
29.174
|
27.862
|
25.968
|
17.710
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.779
|
24.464
|
12.873
|
21.552
|
29.091
|
6. Phải trả người lao động
|
43.041
|
42.332
|
50.584
|
20.145
|
41.477
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.411
|
21.220
|
29.705
|
20.454
|
23.184
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.468
|
9.773
|
12.370
|
11.532
|
14.192
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
383.164
|
51.624
|
55.273
|
50.110
|
291.141
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24.461
|
17.407
|
23.237
|
11.571
|
29.411
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
76.734
|
76.662
|
75.642
|
73.559
|
74.641
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
330
|
330
|
330
|
330
|
330
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
34.543
|
37.798
|
37.835
|
35.875
|
37.174
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.024
|
2.223
|
1.411
|
1.120
|
1.052
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
19.973
|
18.507
|
18.321
|
18.550
|
18.460
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
17.864
|
17.804
|
17.744
|
17.684
|
17.624
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.856.649
|
4.961.651
|
4.997.167
|
5.001.526
|
4.844.952
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.855.401
|
4.960.416
|
4.995.483
|
5.000.307
|
4.843.736
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.500.000
|
3.500.000
|
3.500.000
|
3.500.000
|
3.500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.015
|
9.015
|
9.015
|
9.015
|
9.015
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-16.161
|
-10.649
|
-11.722
|
-1.578
|
5.969
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
245.983
|
246.626
|
246.806
|
247.382
|
238.536
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
49
|
78
|
78
|
71
|
71
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.042.954
|
1.143.783
|
1.178.556
|
1.169.490
|
1.018.957
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
826.507
|
820.200
|
835.919
|
1.165.257
|
924.565
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
216.447
|
323.583
|
342.637
|
4.232
|
94.393
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
73.560
|
71.562
|
72.750
|
75.928
|
71.187
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.249
|
1.235
|
1.684
|
1.219
|
1.216
|
1. Nguồn kinh phí
|
493
|
482
|
934
|
472
|
472
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
756
|
753
|
750
|
747
|
744
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.632.264
|
5.398.851
|
5.467.295
|
5.413.797
|
5.558.202
|