Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 222.966 224.578 224.573 217.495 201.482
I. Tài sản tài chính 195.432 197.020 224.524 217.134 200.134
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 46.764 43.190 50.188 58.544 54.228
1.1. Tiền 1.764 1.190 10.188 58.544 50.228
1.2. Các khoản tương đương tiền 45.000 42.000 40.000 4.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 49.893 49.893 111.247 107.738 91.469
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 4.334 4.270
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 91.715 96.143 56.307 43.689 47.171
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 68.189 68.189 38.914 38.914 38.914
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 23.526 27.954 17.393 4.775 8.257
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 23.526 27.954 17.393 4.775 8.257
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 62.406 63.310 62.364 62.784 62.921
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 5.394 5.286 9.491 9.452 9.418
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -65.073 -65.073 -65.073 -65.073 -65.073
II.Tài sản ngắn hạn khác 27.534 27.558 48 362 1.349
1. Tạm ứng 34 38 28 28 68
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 286 1.220
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 27.500 27.520 20 48 62
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 149.459 149.256 148.364 147.656 147.209
I. Tài sản tài chính dài hạn 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 11.182 10.806 10.430 10.054 9.677
1. Tài sản cố định hữu hình 4.619 4.419 4.220 4.020 3.821
- Nguyên giá 6.619 6.619 6.619 6.619 6.619
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.000 -2.200 -2.399 -2.599 -2.798
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6.563 6.387 6.210 6.033 5.856
- Nguyên giá 9.840 9.840 9.840 9.840 9.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.276 -3.453 -3.630 -3.807 -3.983
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 8.277 8.450 7.934 7.602 7.531
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 185 165 165 165 165
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.561 1.754 1.238 590 519
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 6.531 6.531 6.531 6.848 6.848
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 372.426 373.834 372.936 365.151 348.691
C. NỢ PHẢI TRẢ 14.042 14.479 16.500 11.346 11.583
I. Nợ phải trả ngắn hạn 14.042 14.479 16.500 11.346 11.583
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 181 94 367 140 379
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.864 3.451 4.917 222 321
11. Phải trả người lao động 742 720 1.056 721 718
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 49 51 99
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 10.205 10.163 10.161 10.164 10.164
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 358.384 359.355 356.436 353.806 337.109
I. Vốn chủ sở hữu 358.384 359.355 356.436 353.806 337.109
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 465.959 465.959 465.959 465.959 465.959
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 451.333 451.333 451.333 451.333 451.333
a. Cổ phiếu phổ thông 451.333 451.333 451.333 451.333 451.333
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 14.626 14.626 14.626 14.626 14.626
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -111.203 -110.232 -113.151 -115.781 -132.478
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -121.846 -110.232 -112.700
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 10.643 -19.778
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 372.426 373.834 372.936 365.151 348.691
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm