Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 328.016 210.347 222.966 224.578 224.573
I. Tài sản tài chính 300.380 182.798 195.432 197.020 224.524
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 49.889 49.820 46.764 43.190 50.188
1.1. Tiền 4.889 17.820 1.764 1.190 10.188
1.2. Các khoản tương đương tiền 45.000 32.000 45.000 42.000 40.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 93.195 100.329 49.893 49.893 111.247
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 130.000
4. Các khoản cho vay 4.363 4.344 4.334 4.270
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 21.126 25.505 91.715 96.143 56.307
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 6.359 6.359 68.189 68.189 38.914
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 14.767 19.146 23.526 27.954 17.393
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 14.767 19.146 23.526 27.954 17.393
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 61.521 62.433 62.406 63.310 62.364
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 5.360 5.441 5.394 5.286 9.491
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -65.073 -65.073 -65.073 -65.073 -65.073
II.Tài sản ngắn hạn khác 27.636 27.548 27.534 27.558 48
1. Tạm ứng 18 33 34 38 28
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 27.500 27.500 27.500 27.520 20
5. Tài sản ngắn hạn khác 118 15
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 19.727 149.455 149.459 149.256 148.364
I. Tài sản tài chính dài hạn 130.000 130.000 130.000 130.000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 130.000 130.000 130.000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130.000 130.000 130.000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 11.946 11.564 11.182 10.806 10.430
1. Tài sản cố định hữu hình 5.029 4.824 4.619 4.419 4.220
- Nguyên giá 6.619 6.619 6.619 6.619 6.619
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.590 -1.795 -2.000 -2.200 -2.399
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6.917 6.740 6.563 6.387 6.210
- Nguyên giá 9.840 9.840 9.840 9.840 9.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.923 -3.100 -3.276 -3.453 -3.630
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 7.781 7.891 8.277 8.450 7.934
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 165 165 185 165 165
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.140 1.195 1.561 1.754 1.238
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 6.476 6.531 6.531 6.531 6.531
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 347.743 359.802 372.426 373.834 372.936
C. NỢ PHẢI TRẢ 11.883 13.509 14.042 14.479 16.500
I. Nợ phải trả ngắn hạn 11.883 13.509 14.042 14.479 16.500
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 233 184 181 94 367
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 837 2.412 2.864 3.451 4.917
11. Phải trả người lao động 632 684 742 720 1.056
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 19 53 49 51
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 10.161 10.176 10.205 10.163 10.161
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 335.860 346.293 358.384 359.355 356.436
I. Vốn chủ sở hữu 335.860 346.293 358.384 359.355 356.436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 465.959 465.959 465.959 465.959 465.959
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 451.333 451.333 451.333 451.333 451.333
a. Cổ phiếu phổ thông 451.333 451.333 451.333 451.333 451.333
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 14.626 14.626 14.626 14.626 14.626
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -133.727 -123.294 -111.203 -110.232 -113.151
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -123.294 -121.846 -110.232
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 10.643
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 347.743 359.802 372.426 373.834 372.936
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm