Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 0 0 54.386 16.530 19.665
a. Lãi bán các tài sản tài chính 0 0 54.386 0 9.022
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 0 0 16.530 10.643
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 0 0
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0 12.720 15.643
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 92 378 521 160 203
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 3.154 10.503 10.002 4.039 3.191
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
1.8. Doanh thu tư vấn 2.498 145 2.980 7.480 55
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 234 407 244 432 396
1.11. Thu nhập hoạt động khác 351 211 3.880 28 3.715
Cộng doanh thu hoạt động 6.329 11.645 72.013 41.389 42.868
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 0 0 3.957 2.610 4.466
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 0 0 55 2.610
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 0 0 3.902 4.466
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 0 0 0 0 0
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 0 0 334 180 175
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 2.757 6.478 6.928 3.947 3.274
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 79 1
2.9. Chi phí tư vấn 455 175 315 9 0
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 737 814 874 713 425
2.12. Chi phí khác 182 172 113 90 108
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 4.132 7.639 12.600 7.549 8.448
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 1
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 328 59 2.597 982
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0 60 4.848 1.703
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 328 59 60 7.445 2.686
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 0 2.247 1.868 11
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0 26
Cộng chi phí tài chính 0 2.247 1.868 11 26
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 5.746 638 55.066 10.218 11.282
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -3.221 1.180 2.539 31.056 25.797
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 316 498 578 17 17
8.2. Chi phí khác 590 254 469 10 1.094
Cộng kết quả hoạt động khác -274 244 109 7 -1.077
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -3.496 1.424 2.648 31.063 25.035
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -3.496 1.424 2.648 17.143 18.858
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 0 0 13.920 6.177
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 0 0 4.242
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 4.242
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -3.496 1.424 2.648 31.063 20.793
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -3.496 1.424 2.648 31.063 20.793
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)