Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp -3.496 1.424 2.648 31.063 25.035
2. Điều chỉnh cho các khoản: 390 -3.871 47.348 -3.898 -1.347
- Khấu hao TSCĐ 626 600 760 1.150 1.516
- Các khoản dự phòng 0 -6.478 44.659 -50
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 0 2.247 1.868 11 26
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -236 -240 60 -4.848 -2.686
- Dự thu tiền lãi 0 0 -160 -203
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 0 0 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 0 0 -16.530 -10.643
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0 0 -16.530 -10.643
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -1.854 3.712 5.568 -92.995 24.744
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 0 0 -2.353 -43.415 -7.409
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0 -130.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -587 3.193 3.660 128 4.566
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Tăng (giảm) các tài sản khác -1.268 519 4.260 80.292 27.587
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.364 2.853 -52.498 26.558 -40.180
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 -39.750 36.750 -32.555
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 0 0 -395 -14.371 -2.626
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -50 6.172 -2.285 1.403 -953
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -92 0 -3.550 3.364 -4.448
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 1.440 -137 -1.509 -246 148
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -209 1.950 -1.609 26 238
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 3.965 -5.222 178 -176 0
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp 0 0 -314
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 293 954 45 0 453
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -983 -865 -3.623 -192 -123
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -596 4.118 3.066 -55.801 -2.391
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 -854 -11.357
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 182
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 0 404 -60 4.848 2.686
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 586 -915 -6.509 2.686
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 110.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 0 0
3. Tiền vay gốc 0 2.034 9.054 37.000
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 0 2.034 9.054 37.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -16.950 -37.000
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác 0 0 -16.950 -37.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 2.034 102.103
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ -596 6.738 104.254 -62.311 295
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 1.808 1.212 7.951 112.205 49.894
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 1.808 1.212 7.951 112.205 4.894
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 0 1.212 7.951 112.205 4.894
Các khoản tương đương tiền 0 0 45.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 1.212 7.950 112.205 49.894 50.189
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 1.212 7.951 112.205 4.894 10.189
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1.212 7.951 112.205 4.894 10.189
Các khoản tương đương tiền 0 0 45.000 40.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 0