I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
10.382
|
14.237
|
1.898
|
-2.259
|
-2.874
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
858
|
-1.709
|
2.093
|
-3.263
|
-2.166
|
- Khấu hao TSCĐ
|
382
|
382
|
376
|
376
|
376
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-491
|
-941
|
567
|
-3.640
|
-3.509
|
- Dự thu tiền lãi
|
967
|
-1.150
|
1.150
|
|
967
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
|
-10.643
|
10.643
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
-10.643
|
10.643
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-7.028
|
61.287
|
-10.787
|
-29.574
|
3.481
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-7.134
|
61.079
|
-10.643
|
-61.354
|
3.509
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
19
|
193
|
-119
|
4.270
|
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
88
|
14
|
-24
|
27.510
|
-28
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4.410
|
-67.536
|
-6.192
|
42.095
|
9.914
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
-61.830
|
0
|
29.275
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-491
|
-8.269
|
7.283
|
1.774
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-912
|
27
|
-905
|
946
|
-310
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-81
|
47
|
108
|
-4.205
|
39
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-49
|
-3
|
-87
|
273
|
-240
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1.557
|
-1.796
|
2.835
|
1.465
|
-4.799
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-4.754
|
4.798
|
-16.975
|
12.437
|
15.827
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
|
|
-314
|
|
-314
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
353
|
-104
|
693
|
-224
|
40
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-35
|
-406
|
1.171
|
354
|
-329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-198
|
-4.364
|
-2.345
|
6.998
|
8.355
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
124
|
1.308
|
-1.229
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
124
|
1.308
|
-1.229
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-75
|
-3.056
|
-3.574
|
6.998
|
8.355
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
49.894
|
49.820
|
46.764
|
43.190
|
50.189
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
49.894
|
49.820
|
46.764
|
43.190
|
50.189
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
49.894
|
49.820
|
46.764
|
43.190
|
50.189
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
49.820
|
46.764
|
43.190
|
50.188
|
58.544
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
49.820
|
46.764
|
43.190
|
50.188
|
58.544
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
49.820
|
46.764
|
43.190
|
50.188
|
58.544
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|