I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
603,528
|
1,098,537
|
766,730
|
1,070,231
|
1,188,319
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
185,042
|
775,883
|
268,927
|
424,446
|
304,893
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
322,365
|
77,830
|
234,747
|
547,507
|
782,597
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
96,121
|
244,823
|
263,056
|
98,278
|
100,830
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
198,000
|
6,773
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
53,376
|
185,038
|
187,947
|
247,690
|
488,335
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
37,745
|
220,093
|
155,246
|
86,349
|
135,021
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
16,244
|
53,667
|
69,495
|
17,940
|
14,940
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
3,824
|
6,279
|
4,824
|
120
|
330
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
3,736
|
5,935
|
3,206
|
3,626
|
4,088
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
718,453
|
1,569,548
|
1,187,449
|
1,623,956
|
1,837,807
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
251,967
|
477,261
|
626,834
|
300,554
|
781,949
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
77,743
|
298,440
|
271,010
|
133,443
|
87,625
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
174,224
|
178,821
|
355,824
|
166,126
|
690,816
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
0
|
986
|
3,507
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-20
|
0
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
2,637
|
9,501
|
36,910
|
35,900
|
40,154
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
21,071
|
100,852
|
82,570
|
47,730
|
64,440
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
2,041
|
1,765
|
1,959
|
1,779
|
3,136
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
4,835
|
7,044
|
5,560
|
6,428
|
7,464
|
2.12. Chi phí khác
|
2,193
|
979
|
990
|
1,198
|
2,328
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
284,725
|
597,401
|
754,823
|
393,589
|
899,471
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1,995
|
4,338
|
7,592
|
6,458
|
9,692
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
402
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2,397
|
4,338
|
7,592
|
6,458
|
9,692
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
21,674
|
49,767
|
37,920
|
|
80,834
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
21,674
|
49,767
|
37,920
|
|
80,834
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
17,407
|
18,724
|
25,970
|
38,627
|
52,347
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
397,044
|
907,994
|
376,327
|
1,198,198
|
814,848
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
13,359
|
193
|
7
|
2,323
|
302
|
8.2. Chi phí khác
|
602
|
1,005
|
0
|
1,659
|
23
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
12,757
|
-813
|
7
|
663
|
278
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
409,801
|
907,181
|
376,334
|
1,198,861
|
815,126
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
245,783
|
1,008,172
|
497,410
|
817,480
|
723,346
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
164,018
|
-100,991
|
-121,077
|
381,381
|
91,780
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
81,378
|
171,434
|
64,348
|
232,438
|
151,806
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51,749
|
191,632
|
88,564
|
156,161
|
133,450
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
29,628
|
-20,198
|
-24,215
|
76,276
|
18,356
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
328,424
|
735,747
|
311,985
|
966,423
|
663,320
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
328,424
|
735,747
|
311,985
|
966,423
|
663,320
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|