I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
204,353
|
222,379
|
400,809
|
360,779
|
784,534
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
157,251
|
47,951
|
19,404
|
80,287
|
196,365
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
32,747
|
177,568
|
341,138
|
231,144
|
562,726
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
14,355
|
-3,140
|
40,268
|
49,348
|
25,443
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
25
|
160
|
186
|
6,403
|
12,210
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
115,031
|
118,501
|
110,727
|
144,075
|
160,762
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
40,155
|
36,832
|
25,845
|
32,189
|
21,053
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
14,940
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
30
|
|
300
|
|
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
1,001
|
965
|
950
|
1,171
|
1,124
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
360,595
|
378,837
|
553,758
|
544,618
|
979,684
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
104,387
|
159,440
|
168,648
|
349,472
|
448,075
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
33,823
|
255
|
51,329
|
2,220
|
54,844
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
70,565
|
157,990
|
116,530
|
345,732
|
392,772
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
1,196
|
790
|
1,521
|
459
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
10,026
|
9,728
|
12,405
|
7,995
|
6,140
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
17,781
|
18,572
|
13,394
|
14,694
|
11,313
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
689
|
659
|
703
|
1,085
|
477
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1,736
|
1,637
|
1,663
|
2,428
|
1,594
|
2.12. Chi phí khác
|
411
|
569
|
569
|
778
|
231
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
135,029
|
190,606
|
197,382
|
376,454
|
467,829
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2,550
|
2,563
|
1,982
|
2,598
|
2,206
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2,550
|
2,563
|
1,982
|
2,598
|
2,206
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
14,095
|
19,963
|
24,765
|
22,010
|
41,449
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
14,095
|
19,963
|
24,765
|
22,010
|
41,449
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
12,184
|
15,949
|
9,128
|
15,085
|
7,477
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
201,836
|
154,881
|
324,464
|
133,666
|
465,135
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
|
29
|
273
|
0
|
70
|
8.2. Chi phí khác
|
|
23
|
0
|
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
|
5
|
273
|
0
|
70
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
201,836
|
154,887
|
324,737
|
133,667
|
465,205
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
239,654
|
135,309
|
100,129
|
248,254
|
295,251
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-37,818
|
19,578
|
224,608
|
-114,587
|
169,954
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
39,888
|
31,100
|
59,352
|
21,466
|
92,928
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47,452
|
27,184
|
14,430
|
44,384
|
58,937
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,564
|
3,916
|
44,922
|
-22,917
|
33,991
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
161,948
|
123,787
|
265,385
|
112,200
|
372,277
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
161,948
|
123,787
|
265,385
|
112,200
|
372,277
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|