I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
201.836
|
154.887
|
324.737
|
133.667
|
465.205
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
-93.835
|
-107.817
|
-93.906
|
-137.481
|
-137.175
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.613
|
1.579
|
1.679
|
1.896
|
1.980
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-29
|
0
|
0
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
14.095
|
19.963
|
24.765
|
22.010
|
41.449
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-2.550
|
750
|
-273
|
-675
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
-106.993
|
-130.081
|
-120.077
|
-160.712
|
-180.604
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
70.565
|
157.990
|
116.530
|
345.732
|
392.772
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
70.565
|
157.990
|
116.530
|
345.732
|
392.772
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-32.747
|
-177.568
|
-341.138
|
-231.144
|
-562.726
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-32.747
|
-177.568
|
-341.138
|
-231.144
|
-562.726
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-625.387
|
-453.291
|
-3.434.164
|
-5.309.011
|
-732.815
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
535.618
|
-523.330
|
-3.300.011
|
-3.346.311
|
64.116
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-10.000
|
0
|
0
|
-412.000
|
-338.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-1.151.327
|
70.220
|
-134.196
|
-1.550.585
|
-459.129
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
322
|
-181
|
44
|
-115
|
199
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56.924
|
-85.140
|
-48.356
|
774.329
|
-756.456
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
12.185
|
23.858
|
-373.158
|
373.158
|
-251.647
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
79.002
|
109.733
|
114.706
|
138.623
|
123.058
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-337
|
386
|
-602
|
-100
|
57
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
253
|
46
|
103
|
-5.926
|
198
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-110.460
|
3.660
|
252.255
|
284.684
|
-521.681
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3.705
|
-1.546
|
-1.794
|
3.868
|
-3.952
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
167.022
|
-165.812
|
807
|
926
|
-991
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-62.603
|
-47.452
|
-27.184
|
|
-58.814
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
958
|
259
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.844
|
-8.013
|
-13.488
|
-21.861
|
-42.944
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-422.643
|
-510.940
|
-3.476.297
|
-4.423.908
|
-1.331.196
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
-7.232
|
-969
|
-2.344
|
-781
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
273
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
450
|
0
|
0
|
675
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
450
|
-7.232
|
-696
|
-1.669
|
-781
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
6.551.924
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1.440.000
|
1.706.000
|
2.525.800
|
2.850.000
|
5.267.500
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1.440.000
|
1.706.000
|
2.525.800
|
2.850.000
|
5.267.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-450.000
|
-1.324.000
|
-2.019.000
|
-1.883.800
|
-4.142.000
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-450.000
|
-1.324.000
|
-2.019.000
|
-1.883.800
|
-4.142.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
990.000
|
382.000
|
7.058.724
|
966.200
|
1.125.500
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
567.807
|
-136.172
|
3.581.731
|
-3.459.378
|
-206.477
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
139.540
|
707.346
|
571.174
|
4.152.906
|
693.528
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
139.540
|
707.346
|
571.174
|
4.152.906
|
683.528
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
139.540
|
707.346
|
571.174
|
4.152.906
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
0
|
|
10.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
707.346
|
571.174
|
4.152.906
|
693.528
|
487.051
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
707.346
|
571.174
|
4.152.906
|
683.528
|
65.051
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
707.346
|
571.174
|
4.152.906
|
683.528
|
65.051
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
10.000
|
422.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|