Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.110.157 941.952 1.274.618 1.003.204 1.303.728
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.110.157 941.952 1.274.618 1.003.204 1.303.728
4. Giá vốn hàng bán 817.729 696.881 972.910 790.566 952.153
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 292.428 245.071 301.708 212.639 351.575
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.791 14.743 12.228 19.598 19.889
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 23.806 18.527 18.504 13.713 11.241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58.003 50.379 59.269 61.259 76.219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 226.410 190.908 236.164 157.265 284.004
12. Thu nhập khác 1.117 12.086 2.394 17.320 2.850
13. Chi phí khác 80 1.299 270.996 1.085 11.579
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.038 10.787 -268.602 16.235 -8.729
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 227.447 201.695 -32.438 173.499 275.275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 45.609 40.467 18.143 30.458 59.658
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -2.359
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45.609 40.467 18.143 30.458 57.299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 181.838 161.229 -50.581 143.041 217.976
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 181.838 161.229 -50.581 143.041 217.976