単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 339,087 315,201 358,974 338,852 408,503
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 339,087 315,201 358,974 338,852 408,503
Giá vốn hàng bán 243,463 235,704 265,978 247,041 292,439
Lợi nhuận gộp 95,624 79,497 92,995 91,811 116,063
Doanh thu hoạt động tài chính 3,215 3,321 12,610 2,095 4,538
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 2,608 2,789 3,746 3,107 3,081
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,951 18,193 23,192 17,610 21,609
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 77,280 61,836 78,667 73,190 95,912
Thu nhập khác 594 1,594 389 97 3,189
Chi phí khác 9,273 56 725 163 83
Lợi nhuận khác -8,679 1,538 -337 -66 3,107
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 68,601 63,373 78,331 73,124 99,019
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,563 13,659 17,116 14,867 19,966
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -938 -1,421 -213 -133
Chi phí thuế TNDN 15,563 12,721 15,696 14,654 19,833
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 53,037 50,652 62,635 58,469 79,186
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 53,037 50,652 62,635 58,469 79,186
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)