Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
339,087
|
315,201
|
358,974
|
338,852
|
408,503
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
339,087
|
315,201
|
358,974
|
338,852
|
408,503
|
Giá vốn hàng bán
|
243,463
|
235,704
|
265,978
|
247,041
|
292,439
|
Lợi nhuận gộp
|
95,624
|
79,497
|
92,995
|
91,811
|
116,063
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,215
|
3,321
|
12,610
|
2,095
|
4,538
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,608
|
2,789
|
3,746
|
3,107
|
3,081
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,951
|
18,193
|
23,192
|
17,610
|
21,609
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
77,280
|
61,836
|
78,667
|
73,190
|
95,912
|
Thu nhập khác
|
594
|
1,594
|
389
|
97
|
3,189
|
Chi phí khác
|
9,273
|
56
|
725
|
163
|
83
|
Lợi nhuận khác
|
-8,679
|
1,538
|
-337
|
-66
|
3,107
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
68,601
|
63,373
|
78,331
|
73,124
|
99,019
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,563
|
13,659
|
17,116
|
14,867
|
19,966
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-938
|
-1,421
|
-213
|
-133
|
Chi phí thuế TNDN
|
15,563
|
12,721
|
15,696
|
14,654
|
19,833
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
53,037
|
50,652
|
62,635
|
58,469
|
79,186
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
53,037
|
50,652
|
62,635
|
58,469
|
79,186
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|