単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 70,425 64,970 68,601 63,373 78,331
2. Điều chỉnh cho các khoản -6,233 4,097 1,370 3,921 -1,878
- Khấu hao TSCĐ 5,227 4,841 4,396 3,984 3,870
- Các khoản dự phòng 118 4,691 6,862
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,578 -744 -3,027 -4,754 -12,610
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64,192 69,067 69,970 67,294 76,453
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,883 6,698 -2,099 5,958 19,358
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,014 -1,329 4,639 -3,232 -1,686
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 38,211 -39,338 50,378 22,992 -5,095
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,665 3,147 3,221 4,510 4,719
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,617 -13,319 -15,563 -13,659
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 0 16 17 2
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -46,927 -7,168 -781 -481 -665
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 68,040 27,462 112,025 81,495 79,427
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -761 -278 -648 -1,937
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 472 1,825
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -195,000 -217,000 -233,000 -247,000 -263,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 140,000 180,000 195,000 177,000 233,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,101 5,314 4,204 3,321 4,256
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -49,427 -32,447 -34,074 -65,501 -28,181
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -88,769
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -88,769
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 18,614 -4,985 -10,818 15,994 51,246
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,568 33,182 28,197 17,379 33,373
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 33,182 28,197 17,379 33,373 84,619