I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
70,425
|
64,970
|
68,601
|
63,373
|
78,331
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,233
|
4,097
|
1,370
|
3,921
|
-1,878
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,227
|
4,841
|
4,396
|
3,984
|
3,870
|
- Các khoản dự phòng
|
118
|
|
|
4,691
|
6,862
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,578
|
-744
|
-3,027
|
-4,754
|
-12,610
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64,192
|
69,067
|
69,970
|
67,294
|
76,453
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,883
|
6,698
|
-2,099
|
5,958
|
19,358
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,014
|
-1,329
|
4,639
|
-3,232
|
-1,686
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38,211
|
-39,338
|
50,378
|
22,992
|
-5,095
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,665
|
3,147
|
3,221
|
4,510
|
4,719
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-3,617
|
-13,319
|
-15,563
|
-13,659
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
0
|
16
|
17
|
2
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-46,927
|
-7,168
|
-781
|
-481
|
-665
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68,040
|
27,462
|
112,025
|
81,495
|
79,427
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-761
|
-278
|
-648
|
-1,937
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
472
|
|
|
1,825
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-195,000
|
-217,000
|
-233,000
|
-247,000
|
-263,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
140,000
|
180,000
|
195,000
|
177,000
|
233,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,101
|
5,314
|
4,204
|
3,321
|
4,256
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-49,427
|
-32,447
|
-34,074
|
-65,501
|
-28,181
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-88,769
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-88,769
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18,614
|
-4,985
|
-10,818
|
15,994
|
51,246
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,568
|
33,182
|
28,197
|
17,379
|
33,373
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33,182
|
28,197
|
17,379
|
33,373
|
84,619
|