TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
496,252
|
517,417
|
541,331
|
624,936
|
697,678
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,182
|
28,197
|
17,379
|
33,373
|
84,619
|
1. Tiền
|
33,182
|
28,197
|
17,379
|
33,373
|
34,619
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
375,000
|
412,000
|
450,000
|
520,000
|
550,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
38,499
|
37,052
|
38,261
|
32,302
|
21,295
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,566
|
29,739
|
30,726
|
24,603
|
6,341
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,387
|
2,234
|
3,496
|
3,534
|
2,230
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,546
|
5,079
|
4,039
|
4,165
|
12,724
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38,556
|
39,971
|
35,630
|
39,233
|
41,261
|
1. Hàng tồn kho
|
38,799
|
40,214
|
35,873
|
39,475
|
41,261
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-242
|
-242
|
-242
|
-242
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,014
|
198
|
62
|
28
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
136
|
99
|
62
|
28
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,878
|
99
|
0
|
0
|
4
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
327,844
|
321,543
|
313,755
|
306,117
|
300,814
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,657
|
32,615
|
32,615
|
32,615
|
32,615
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31,657
|
32,615
|
32,615
|
32,615
|
32,615
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58,089
|
54,009
|
49,702
|
45,973
|
43,841
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,089
|
54,009
|
49,702
|
45,973
|
43,841
|
- Nguyên giá
|
556,849
|
557,610
|
549,645
|
545,843
|
547,581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-498,760
|
-503,601
|
-499,943
|
-499,870
|
-503,739
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
474
|
474
|
474
|
474
|
474
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-474
|
-474
|
-474
|
-474
|
-474
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
238,098
|
234,918
|
231,437
|
227,528
|
224,158
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
234,182
|
231,071
|
227,888
|
223,411
|
218,720
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
938
|
2,359
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3,916
|
3,847
|
3,550
|
3,178
|
3,079
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
824,095
|
838,960
|
855,086
|
931,053
|
998,492
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
216,736
|
179,938
|
185,075
|
210,389
|
341,331
|
I. Nợ ngắn hạn
|
216,736
|
179,938
|
185,075
|
205,699
|
329,536
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,469
|
25,621
|
24,627
|
25,583
|
20,504
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,764
|
11,636
|
11,932
|
12,795
|
17,131
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,089
|
42,097
|
40,473
|
49,840
|
43,166
|
6. Phải trả người lao động
|
36,932
|
28,605
|
37,112
|
46,699
|
53,176
|
7. Chi phí phải trả
|
90
|
0
|
0
|
0
|
112
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
51,222
|
4,974
|
4,691
|
5,006
|
97,638
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,691
|
11,795
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,691
|
11,795
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
607,360
|
659,022
|
670,011
|
720,663
|
657,161
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
607,360
|
659,022
|
670,011
|
720,663
|
657,161
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
469,216
|
469,216
|
469,216
|
469,216
|
469,216
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,714
|
20,714
|
20,714
|
20,714
|
20,714
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,438
|
-3,438
|
-3,438
|
-3,438
|
-3,438
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
76,959
|
76,960
|
76,960
|
76,960
|
98,758
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,908
|
95,570
|
106,559
|
157,211
|
71,911
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
74,170
|
67,004
|
66,240
|
65,776
|
97,809
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
824,095
|
838,960
|
855,086
|
931,053
|
998,492
|