Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,110,157
|
941,952
|
1,274,618
|
1,003,204
|
1,303,728
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,110,157
|
941,952
|
1,274,618
|
1,003,204
|
1,303,728
|
Giá vốn hàng bán
|
817,729
|
696,881
|
972,910
|
790,566
|
952,153
|
Lợi nhuận gộp
|
292,428
|
245,071
|
301,708
|
212,639
|
351,575
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15,791
|
14,743
|
12,228
|
19,598
|
19,889
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
23,806
|
18,527
|
18,504
|
13,713
|
11,241
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,003
|
50,379
|
59,269
|
61,259
|
76,219
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
226,410
|
190,908
|
236,164
|
157,265
|
284,004
|
Thu nhập khác
|
1,117
|
12,086
|
2,394
|
17,320
|
2,850
|
Chi phí khác
|
80
|
1,299
|
270,996
|
1,085
|
11,579
|
Lợi nhuận khác
|
1,038
|
10,787
|
-268,602
|
16,235
|
-8,729
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
227,447
|
201,695
|
-32,438
|
173,499
|
275,275
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,609
|
40,467
|
18,143
|
30,458
|
59,658
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,359
|
Chi phí thuế TNDN
|
45,609
|
40,467
|
18,143
|
30,458
|
57,299
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
181,838
|
161,229
|
-50,581
|
143,041
|
217,976
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
181,838
|
161,229
|
-50,581
|
143,041
|
217,976
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|